Đặt banner 324 x 100

Học từ vựng tiếng Trung chủ đề biển báo giao thông cùng Atlantic


Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
十字交叉 Shízì jiāochā Ngã tư
环形交叉 Huánxíng jiāochā Giao nhau theo vòng xuyến
向左急弯路 Xiàng zuǒ jí wānlù Chỗ ngoặt trái nguy hiểm
向右急弯路 Xiàng yòu jí wānlù Chỗ ngoặt phải nguy hiểm
反向弯路 Fǎn xiàng wānlù Đường vòng ngược
连续弯路 Liánxù wānlù Chỗ ngoặt nguy hiểm liên tiếp
上陡坡 Shàng dǒupō Lên sườn dốc
下陡坡 Xià dǒupō Xuống dốc
两侧变窄 Liǎng cè biàn zhǎi Đường hẹp phía trước
双向交通 Shuāngxiàng jiāotōng Đường hai chiều
注意行人 Zhùyì xíngrén Người đi bộ cắt ngang
注意信号等 Zhùyì xìnhào děng Giao nhau có đèn tín hiệu
注意落石 Zhùyì luòshí Đá lở
易滑 Yì huá Đường trơn
堤坝路 Dībà lù Kè, vực sâu phía trước
隧道 Suìdào Đường hầm phía trước
路面不平 Lùmiàn bùpíng Đường không bằng phẳng
无人看守铁路道口 Wú rén kānshǒu tiělù dàokǒu Giao nhau với đường sắt không có rào chắn
注意非机动车 Zhùyì fēi jī dòngchē Người đi xe đạp cắt ngang
事故已发路段 Shìgù yǐ fā lùduàn Đoạn đường hay xảy ra tai nạn
慢行 Màn xíng Đi chậm
施工 Shīgōng Công trường
注意危险 Zhùyì wéixiǎn Nguy hiểm khác
禁止驶入 Jìnzhǐ shǐ rù Cấm đi ngược chiều
禁止向左转弯 Jìnzhǐ xiàng zuǒ zhuǎnwān Cấm rẽ trái
禁止直行 Jìnzhǐ zhíxíng Cấm đi thẳng
禁止掉头 Jìnzhǐ diàotóu Cấm quay đầu
禁止鸣喇叭 Jìnzhǐ míng lǎbā Cấm bóp còi
禁止车辆停放 Jìnzhǐ chēliàng tíngfàng Cấm dừng và đỗ xe
限制高度 Xiànzhì gāodù Hạn chế chiều cao
停车让行 Tíngchē ràng xíng Dừng lại
减速让行 Jiǎnsù ràng xíng Đi chậm lại
分向行驶车道 Fēn xiàng xíngshǐ chēdào Hướng đi theo vạch kẻ đường
单行路 Dānxíng lù Đường 1 chiều