Đặt banner 324 x 100

Atlantic Đại Đồng tưng bừng khuyến mại, siêu ưu đãi khoá học 99k


Từ vựng tiếng anh chủ đề môi trường
  • Acid rain /æsɪd reɪn/ mưa axit
  • Air /eər/ không khí
  • Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí
  • Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
  • Atmosphare /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển
  • Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ đa dạng sinh học
  • Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển
  • Climate /ˈklaɪ.mət/ khí hậu
  • Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
  • Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí
  • Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
  • Disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
  • Draught /drɑːft/ hạn hán
  • Dust /dʌst/ bụi bẩn
  • Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ hệ sinh thái