Atlantic Đại Đồng tưng bừng khuyến mại, siêu ưu đãi khoá học 99k
Ngày đăng: 25-04-2022 |
Ngày cập nhật: 25-04-2022
Từ vựng tiếng anh chủ đề môi trường
- Acid rain /æsɪd reɪn/ mưa axit
- Air /eər/ không khí
- Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí
- Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
- Atmosphare /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển
- Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ đa dạng sinh học
- Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển
- Climate /ˈklaɪ.mət/ khí hậu
- Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí
- Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
- Disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
- Draught /drɑːft/ hạn hán
- Dust /dʌst/ bụi bẩn
- Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ hệ sinh thái