Đặt banner 324 x 100

Học tiếng Hàn 397k cùng Atlantic Yên Phong


Từ vựng tiếng Hàn :: Các mùa và thời tiết


Các mùa계절(gyejeol)
Mùa đông겨울(gyeoul)
Mùa hè여름(yeoreum)
Mùa xuân봄(bom)
Mùa thu가을(gaeul)
Bầu trời하늘(haneul)
Đám mây구름(gureum)
cầu vồng무지개(mujigae)