ống thép đúc phi 34-141-27-60-76 -90-51-21-16 -42-10-12-32-325
Ống thép đúc phi 34-141-27-60-76 -90-51-21-16 -42-10-12-32-325
Ống thép đúc sản xuất trên dây chuyền hiện đại và được quản lý chặt chẽ. Bởi vậy, chắc chắn sẽ mang chất lượng tốt nhất với khả năng chịu lực tốt cũng như độ bền cao. Đảm bảo sản phẩm cũng ít xảy ra tình trạng bị cong vênh hoặc bị ảnh hưởng từ những tác động bên ngoài. Bởi vậy mà sản phẩm có thể chịu được nhiệt lên đến 1000 độ C.
Bảng quy cách ống thép đúc
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính ngoài O.D(mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn Độ dày(SCH) | Trọng Lượng (Kg/m) |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ NHỎ PHI 21 | ||||
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 21,3 | 7,47 | XXS | 2,55 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ NHỎ PHI 27 | ||||
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 26,7 | 7,8 | XXS | 3,63 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 34 | ||||
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,24 |
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 33,4 | 9,1 | XXS | 5,45 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 42 | ||||
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 42,2 | 4,8 | SCH80 | 4,42 |
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ | 42,2 | 9,7 | XXS | 7,77 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 49 | ||||
Thép ống đúc dày | 48,3 | 5,08 | SCH80 | 5,41 |
Thép ống đúc dày | 48,3 | 10,1 | XXS | 9,51 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 60 | ||||
Thép ống đúc dày | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,48 |
Thép ống đúc dày | 60,3 | 6,35 | SCH120 | 8,44 |
Thép ống đúc dày | 60,3 | 11,07 | XXS | 13,43 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 73 | ||||
Thép ống đúc dày | 73 | 5,16 | SCH40 | 8,63 |
Thép ống đúc dày | 73 | 7,01 | SCH80 | 11,40 |
Thép ống đúc dày | 73 | 7,6 | SCH120 | 12,25 |
Thép ống đúc dày | 73 | 14,02 | XXS | 20,38 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 76 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 76 | 5,16 | SCH40 | 9,01 |
Thép ống đúc loại dày | 76 | 7,01 | SCH80 | 11,92 |
Thép ống đúc loại dày | 76 | 7,6 | SCH120 | 12,81 |
Thép ống đúc loại dày | 76 | 14,02 | XXS | 21,42 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 89 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 88,9 | 5,5 | SCH40 | 11,31 |
Thép ống đúc loại dày | 88,9 | 7,6 | SCH80 | 15,23 |
Thép ống đúc loại dày | 88,9 | 8,9 | SCH120 | 17,55 |
Thép ống đúc loại dày | 88,9 | 15,2 | XXS | 27,61 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 102 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 101,6 | 5,74 | SCH40 | 13,56 |
Thép ống đúc loại dày | 101,6 | 8,1 | SCH80 | 18,67 |
Thép ống đúc loại dày | 101,6 | 16,2 | XXS | 34,10 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 114 | ||||
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,07 |
Thép ống đúc loại dày | 114,3 | 7,14 | SCH60 | 18,86 |
Thép ống đúc loại siêu dày | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,31 |
Thép ống đúc loại dày | 114,3 | 11,1 | SCH120 | 28,24 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 114,3 | 13,5 | SCH160 | 33,54 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 127 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 127 | 6,3 | SCH40 | 18,74 |
Thép ống đúc loại dày | 127 | 9 | SCH80 | 26,18 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 141 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 141,3 | 6,55 | SCH40 | 21,76 |
Thép ống đúc loại dày | 141,3 | 9,53 | SCH80 | 30,95 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 141,3 | 14,3 | SCH120 | 44,77 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 141,3 | 18,3 | SCH160 | 55,48 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ LỚN PHI 168 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 168,3 | 5,16 | 20,75 | |
Thép ống đúc loại dày | 168,3 | 6,35 | 25,35 | |
Thép ống đúc loại dày | 168,3 | 7,11 | SCH40 | 28,25 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 168,3 | 11 | SCH80 | 42,65 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 168,3 | 14,3 | SCH120 | 54,28 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 168,3 | 18,3 | SCH160 | 67,66 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 219 | ||||
Thép ống đúc | 219,1 | 6,35 | SCH20 | 33,30 |
Thép ống đúc | 219,1 | 7,04 | SCH30 | 36,80 |
Thép ống đúc | 219,1 | 8,18 | SCH40 | 42,53 |
Thép ống đúc | 219,1 | 10,31 | SCH60 | 53,06 |
Thép ống đúc | 219,1 | 12,7 | SCH80 | 64,61 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 219,1 | 15,1 | SCH100 | 75,93 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 219,1 | 18,2 | SCH120 | 90,13 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 219,1 | 20,6 | SCH140 | 100,79 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 219,1 | 23 | SCH160 | 111,17 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 273 | ||||
Thép ống đúc | 273,1 | 6,35 | SCH20 | 41,75 |
Thép ống đúc | 273,1 | 7,8 | SCH30 | 51,01 |
Thép ống đúc | 273,1 | 9,27 | SCH40 | 60,28 |
Thép ống đúc | 273,1 | 12,7 | SCH60 | 81,52 |
Thép ống đúc loại dày | 273,1 | 15,1 | SCH80 | 96,03 |
Thép ống đúc loại dày | 273,1 | 18,3 | SCH100 | 114,93 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 273,1 | 21,4 | SCH120 | 132,77 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 273,1 | 25,4 | SCH140 | 155,08 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 273,1 | 28,6 | SCH160 | 172,36 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 323 | ||||
Thép ống đúc | 323,9 | 6,35 | SCH20 | 49,70 |
Thép ống đúc | 323,9 | 8,38 | SCH30 | 65,17 |
Thép ống đúc | 323,9 | 10,31 | SCH40 | 79,69 |
Thép ống đúc | 323,9 | 12,7 | SCH60 | 97,42 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 17,45 | SCH80 | 131,81 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 21,4 | SCH100 | 159,57 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 25,4 | SCH120 | 186,89 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 28,6 | SCH140 | 208,18 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 323,9 | 33,3 | SCH160 | 238,53 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ LỚN PHI 355 | ||||
Thép ống đúc | 355,6 | 6,35 | SCH10 | 54,67 |
Thép ống đúc | 355,6 | 7,925 | SCH20 | 67,92 |
Thép ống đúc | 355,6 | 9,525 | SCH30 | 81,25 |
Thép ống đúc SCH40 | 355,6 | 11,1 | SCH40 | 94,26 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 15,062 | SCH60 | 126,43 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 12,7 | SCH80S | 107,34 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 19,05 | SCH80 | 158,03 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 23,8 | SCH100 | 194,65 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 27,762 | SCH120 | 224,34 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 31,75 | SCH140 | 253,45 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 355,6 | 35,712 | SCH160 | 281,59 |
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 406 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 6,35 | SCH10 | 62,62 |
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 7,93 | SCH20 | 77,89 |
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 9,53 | SCH30 | 93,23 |
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 12,7 | SCH40 | 123,24 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 16,67 | SCH60 | 160,14 |
Thép ống đúc loại dày | 406,4 | 12,7 | SCH80S | 123,24 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 21,4 | SCH80 | 203,08 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 26,2 | SCH100 | 245,53 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 30,9 | SCH120 | 286,00 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 36,5 | SCH140 | 332,79 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 406,4 | 40,5 | SCH160 | 365,27 |
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 457 | ||||
Thép ống đúc loại dày | 457,2 | 6,35 | SCH 10 | 70,57 |
Thép ống đúc loại dày | 457,2 | 7,92 | SCH 20 | 87,71 |
Thép ống đúc loại dày | 457,2 | 11,1 | SCH 30 | 122,05 |
Thép ống đúc loại dày | 457,2 | 9,53 | STD | 105,16 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 14,3 | SCH 40 | 156,11 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 19,05 | SCH 60 | 205,74 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 12,7 | XS | 139,15 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 23,83 | SCH 80 | 254,25 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 29,39 | SCH 100 | 310,02 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 34,93 | SCH 120 | 363,57 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 39,67 | SCH 140 | 408,55 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 457,2 | 45,24 | SCH 160 | 459,39 |
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 508 | ||||
Thép ống đúc cỡ lớn | 508 | 6,35 | SCH 10 | 78,52 |
Thép ống đúc cỡ lớn | 508 | 9,53 | SCH 20 | 117,09 |
Thép ống đúc cỡ lớn | 508 | 12,7 | SCH 30 | 155,05 |
Thép ống đúc cỡ lớn | 508 | 9,53 | STD | 117,09 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 15,09 | SCH 40 | 183,46 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 20,6 | SCH 60 | 247,49 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 12,7 | XS | 155,05 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 26,19 | SCH 80 | 311,15 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 32,54 | SCH 100 | 380,92 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 38,1 | SCH 120 | 441,30 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 44,45 | SCH 140 | 507,89 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 508 | 50 | SCH 160 | 564,46 |
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 610 | ||||
Thép ống đúc cỡ lớn | 610 | 5,54 | SCH 5 | 82,54 |
Thép ống đúc cỡ lớn | 610 | 6,35 | SCH 10 | 94,48 |
Thép ống đúc cỡ lớn | 610 | 9,53 | SCH 20 | 141,05 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 14,3 | SCH 30 | 209,97 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 9,53 | STD | 141,05 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 17,48 | SCH 40 | 254,87 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 24,6 | SCH 60 | 354,97 |
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn | 610 | 12,7 | XS | 186,98 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 30,96 | SCH 80 | 441,07 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 38,9 | SCH 100 | 547,60 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 46 | SCH 120 | 639,49 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 52,4 | SCH 140 | 720,20 |
Thép ống đúc loại lớn siêu dày | 610 | 59,5 | SCH 160 | 807,37 |
Tiêu chuẩn sản xuất ống thép đúc
Ống thép đúc được sản xuất thép các tiêu chuẩn như sau:
ASTM A106, A53, A192, A179, API 5L X42, X52, X56, X46, X60, X65, X70, X80, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, S235, S275, S355, A333, A335, CT3, CT45, CT50… GOST, JIS, DIN, ANSI, EN.
CÔNG TY CỔ PHẦN CHANGKIM là Công ty chuyên cung cấp: ống thép đen, ống thép mạ kẽm, đúc, ống thép hàn, hộp đen, thép hộp kẽm, thép hình V, H, I, U, vật tư PCCC, vật tư ngành nước, thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu, vật tư phòng cháy chữa cháy, phụ kiện ống nối kim loại và sản phẩm van công nghiệp, đồng hồ đo lưu lượng nước. Chuẩn hàng loại 1.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CTY CỔ PHẦN CHANG KIM
Mã số thuế ( Tax code) : 0 3 1 6 8 3 6 1 7 5
Địa chỉ ( Address) : 46A Đường TA22 , Phường Thới An , Quận 12, TP . HCM.
Điện thoại (Tell) : 0931788550-0868685513
Website: www.changkim.vn