Học tiếng Hàn chủ đề phòng khách
Ngày đăng: 09-05-2022 |
Ngày cập nhật: 09-05-2022
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề vật dụng trong phòng khách 거실
거실 (gosil): phòng khách
소파 (sopa): ghế sô pha
텔레비전 (tellebijeon): ti vi
리모컨 (rimokon): cái điều khiển, rờ-mốt
방석 (bangseok): đệm
커튼 (koteun): màn cửa
전등갓 (jeondeungkat): cái chụp đèn
벽화 (byokwa): bức bích họa, tranh treo tường
자기제품 (jagijepum): đồ sứ
작은 테이블 (jakeun teibeul): cái bàn nhỏ
책장 (chaekjang): tủ sách