Đặt banner 324 x 100

Học tiếng Hàn chủ đề phòng khách


Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề vật dụng trong phòng khách 거실

거실 (gosil): phòng khách

소파 (sopa): ghế sô pha

텔레비전 (tellebijeon): ti vi

리모컨 (rimokon): cái điều khiển, rờ-mốt

방석 (bangseok): đệm

커튼 (koteun): màn cửa

전등갓 (jeondeungkat): cái chụp đèn

벽화 (byokwa): bức bích họa, tranh treo tường

자기제품 (jagijepum): đồ sứ

작은 테이블 (jakeun teibeul): cái bàn nhỏ

책장 (chaekjang): tủ sách