Atlantic Từ sơn đang khai giảng các lớp tiếng trung
Ngày đăng: 09-05-2022 |
Ngày cập nhật: 09-05-2022
- 岳父 /Yuèfù/ Bố vợ
- 岳母 /Yuèmǔ/ Mẹ vợ
- 爷爷 /Yéye/ Ông nội
- 奶奶 /Nǎinai/ Bà nội
- 亲家公/母 /Qìngjiā gōng/mǔ/ Ông/Bà thông gia
- 父亲 /Fùqīn/ Ba, Bố
- 爸爸 /Bàba/ Bố, Ba
- 母亲 /Mǔqīn/ Mẹ, Má
- 妈妈 /Māma/ Mẹ, Má
- 女婿 /Nǚxù/ Con rể
- 外孙 /Wàisūn/ Cháu trai ngoại
- 外孙女 /Wàisūnnǚ/ Cháu gái ngoại
- 表哥 /Biǎo gē/ Anh họ
- 表姐 /Biǎojiě/ Chị họ
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề gia đình…
- 表弟 /Biǎodì/ Em trai họ
- 表妹 /Biǎomèi/ Em gái họ
- 孙子/ Sūnzi/ Cháu trai nội
- 孙女 /Sūnnǚ/ Cháu gái nội
- 弟弟 /Dìdì/ Em trai
- 哥哥 /Gēgē/ Anh trai
- 大嫂 /Dàsǎo/ Chị dâu
- 伯父 /Bófù/ Bác trai
- 伯母 /Bómǔ/ Bác dâu
- 叔叔 /ShūShū/ chú
- 婶婶 /Shěnshen/ Thím
- 姑妈 /Gūmā/ Cô
- 弟妹 /Dìmèi/ Em dâu
- 侄女 /Zhínǚ/ Cháu
- 姐姐 /Jiějie/ Chị gái
- 妹夫 /Mèifū/ Em rể
- 妹夫 /Mèifū/ Em rể
- 妹妹 /Mèimei/ Em gái
- 外甥 /Wàishēng/ Cháu trai ngoại
- 外甥女 /Wàishēngnǚ/ Cháu gái ngoại
- 妻子 /Qīzi/ Vợ
- 老婆 /Lǎopó/ Vợ
- 丈夫 /Zhàngfu/ Chồng
- 亲戚 /Qīnqi/ Họ hàng
- 舅舅 /Jiùjiu/ Cậu
- 外婆 /Wàipó/ Bà ngoại
- 外公 /Wàigōng/ Ông ngoại
- 老公 /Lǎogōng/ Chồng
- 儿子 /Érzi/ Con trai
- 媳妇 /Xífù/ Con dâu
- 女儿 /Nǚ’ér/ Con gái
- 姑丈 /Gūzhàng/ chú (chồng cô)
- 兄弟姐妹 /XiōngdìJiěmèi/ Anh chị em
- 义父 /Yì fù/ cha nuôi
- 阿姨 /Āyí/ Dì