Đặt banner 324 x 100

Học tiếng trung dễ dàng hơn với atlantic từ sơn


STT Chữ viết Phiên âm (tiếng Trung bồi) + Nghĩa
1 我們 wǒmen (ủa mân): chúng tôi.
2 什麼 shénme (sấn mơ): cái gì, hả.
3 知道 zhīdào (trư tao): biết, hiểu, rõ.
4 他們 tāmen (tha mân): bọn họ.
5 一個 yīgè (ý cừa): một cái, một.
6 你們 nǐmen (nỉ mân): các bạn
7 沒有 méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.
8 這個 zhège (trưa cơ): cái này, việc này.
9 怎麼 zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế.
10 現在 xiànzài (xien chai): bây giờ.
11 可以 kěyǐ (khứa ỷ): có thể.
12 如果 rúguǒ (rú cuổ): nếu.
13 這樣 zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này.
14 告訴 gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác.
15 因為 yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng.
16 自己 zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình.
17 這裡 zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây.
18 但是 dànshì (tan sư): nhưng, mà.
19 時候 shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi.
20 已經 yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi.
21 謝謝 xièxie (xiê xiệ): cám ơn.
22 覺得 juéde (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng.
23 這麼 zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này.
24 先生 xiānsheng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng.
25 喜歡 xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng.
26 可能 kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là.
27 需要 xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu.
28 是的 shì de (sư tợ): tựa như, giống như.
29 那麼 nàme (na mờ): như thế.
30 那個 nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy…
31 東西 dōngxi(tung xi): đông tây, đồ vật.
32 應該 yīnggāi (ing cai): nên, cần phải.
33 孩子 háizi (hái chự): trẻ con, con cái.
34 起來 qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên.
35 所以 suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ.
36 這些 zhèxiē (trưa xiê): những…này.
37 還有 hái yǒu (hái yểu): vẫn còn.
38 問題 wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi.
39 一起 yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng.
40 開始 kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu.
41 時間 shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian.
42 工作 gōngzuò (cung chua): công việc, công tác.
43 然後 ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó.
44 一樣 yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế.
45 事情 shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình.
46 就是 jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho.
47 所有 suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ.
48 一下 yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc.
49 非常 fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng.
50 看到 kàn dào (khan tao): nhìn thấy.