Đặt banner 324 x 100

Học Từ vựng tiếng nhật về bệnh viện cùng với Atlantic Yên Phong


Từ vựng tiếng Nhật về bệnh viện 病院:(びょういん)


総合病院(そうごうびょういん)bệnh viện đa khoa

 病棟(びょうとう)Tòa nhà Bệnh viện

 内科(ないか)Nội khoa

外科(げか)Ngoại khoa

 小児科(しょうにか)Khoa nhi

耳鼻科(じびか)Khoa tai mũi họng

 産婦人科(さんふじんか)Khoa sản

眼科(がんか)Khoa mắt

 歯科(しか)Khoa răng

消化器科(しょうかきか)Khoa tiêu hóa

呼吸器科(こきゅうきか)Khoa hô hấp

 お薬(おくすり)Quầy thuốc ( trong bệnh viện)

 薬局(やっきょく)Hiệu thuốc

 先生(せんせい)、医者(いしゃ)Bác sĩ

 歯医者さん(はいしゃさん)Nha sĩ

患者(かんじゃ)Bệnh nhân

 介護(かいご)Điều dưỡng

 看護者(かんごしゃ)Y tá

 受付(うけつけ)Lễ tân

 健康保険証(けんこうほけんしょう)thẻ Bảo hiểm y tế

手術(しゅじゅつ)Phẫu thuật

 入院(にゅういん)Nhập viện

退院(たいいん)Xuất viện

 院内(いんない)Trong viện

外来(がいらい)Từ viện nơi khác vào khám tại viện
救急(きゅうきゅう)cấp cứu

治療(ちりょう)trị liệu

病名(びょうめい)tên bệnh

診察(しんさつ) Khám bệnh

検査(けんさ)Kiểm tra

問診書(もんしんしょ)Giấy khám bệnh

健康診断(けんこうしんだん)Khám sức khỏe tổng thể

レントゲン Chụp X quang

CTを撮る(とる) Chụp CT ( cắt lớp)

胃カメラを飲み込む(いカメラをのみこむ) Nuốt Kamera nội soi

 輸血(ゆけつ)Truyền máu

採尿(さいにょう)Lấy nước tiểu

採血(さいけつ)Lấy máu

注射(ちゅうしゃ)Tiêm

点滴(てんてき)Truyền nước