Đặt banner 324 x 100

298k 4 tháng học tiếng trung tại Atlantic Yên Phong


Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động trong văn phòng

Ăn cơm trưa 吃午饭 Chī wǔfàn
Báo cáo định kỳ 定期报告书 Dìng qí bào gào shū
Bỏ việc 辞职 Cízhí
Ca đêm 夜班 Yèbān
Ca ngày 日班 Rìbān
Chấm công 考勤 Kǎoqín
Chấm vân tay 按指纹 Àn zhǐwén
Chỉnh văn kiện 整理文件 Zhěnglǐ wénjiàn
Chuẩn bị tài liệu 准备材料 Zhǔnbèi cáiliào
Công bố 公报 Gōng bào
Đàm phán 谈判 Tánpàn
Đánh chữ 打字 Dǎzì
Đi công tác 出差 Chū chai
Đi làm 上班 Shàngbān
Đổi ca, thay ca 换班 Huàn bān
Dự họp 出席 Chū xí
Gặp khách hàng 见客户 Jiàn kèhù
Giám sát, theo dõi 监视 Jiān shì
Gọi điện thoại 打电话 Dǎ diànhuà
Gửi fax 发传真 Fā chuánzhēn
Gửi văn kiện 发邮件 Fā yóujiàn
Họp 开会 Kāihuì
Kế hoạch 计划 Jì huà
Ký kết 签约 Qiānyuē
Lịch làm việc 行事历 Xíng shì lì
Lĩnh lương 领工资 Lǐng gōngzī
Luân phiên 轮班 Lún bān
Mở máy tính 开电脑 Kāi diànnǎo
Nghe điện thoại 接电话 Jiē diànhuà
Nghỉ hưu 退休 Tuì xiū
Nghỉ phép 请假 Qǐngjià
Nhiệm vụ 任务 Rènwù
Nói chuyện 聊天儿 Liáotiān er
Phân bổ 分配 Fēn pèi
Phát ngôn 发言 Fāyán
Phỏng vấn 面试 Miànshì
Photocopy 复印 Fùyìn
Quẹt thẻ 刷卡 Shuā kǎ
Sa thải 炒鱿鱼 Chǎoyóuyú
Scan 扫描 Sǎo miáo
Tan ca 开电脑 Xiàbān
Tăng ca 加班 Jiābān
Thiết kế 设计 Shè jì
Tiền lương 工资 Gōngzī
Tiền thưởng 奖金 Jiǎngqìn
Tìm tài liệu 查邮件 Chá yóujiàn
Trực ban 值班 Zhí bān
Tư vấn 咨询 Zīxún
Tuyển dụng nhân sự 人事录用 Rénshìlùyòng
Tuyển nhân viên 招聘 Zhāopìn
Viết văn kiện 写邮件 Xiě yóujiàn

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng văn phòng phẩm

 

Đồ dùng văn phòng trong tiếng Trung
Đồ dùng văn phòng trong tiếng Trung
Túi đựng tài liệu 资料册 Zīliào cè
Bản photo 复印件 Fùyìn jiàn
Bảng lật 活动挂图 Huó dòng guà tú
Bảng lương 工资条 Gōngzī tiáo
Bìa hồ sơ 文件夹 Wénjiàn jiā
Bút bi 圆珠笔 Yuánzhūbǐ
Bút chì 铅笔 Qiānbǐ
Bút chì bấm 活动铅笔 Huódòng qiānb
Bút để ký 签名笔 Qiānmíng bǐ
Bút màu ghi nhớ 记号笔 Jìhào bǐ
Bút máy 钢笔 Gāngbǐ
Cốc nhựa 纸杯 Zhǐbēi
Dao cắt giấy 裁纸刀片 Cái zhǐ dāopiàn
Điện thoại 电话 Diàn huà
Ghi chú, giấy nhắn 便条 Biàn tiáo
Giá đựng hồ sơ 大号账本夹 Dà hào zhàng běn jiā
Giấy Zhǐ
Giấy đánh máy 打字纸 Dǎzì zhǐ
Giấy in 打印纸 Dǎyìn zhǐ
Giấy màu 彩纸 Cǎi zhǐ
Giấy than 复写纸 Fù xiě zhǐ
Hộp bút 笔筒 Bǐ tǒng
Hộp đựng hồ sơ 档案盒 Dǎng’àn hé
Kéo 剪刀 Jiǎndāo
Kẹp giấy 活页夹 Huóyè jiá
Kẹp giấy nhiều màu 彩色长尾夹 Cǎisè cháng wěi jiā
Kim găm 订书钉 Dìng shū dīng
Máy bấm lỗ 打孔器 Dǎ kǒng qì
Máy fax 传真机 Chuánzhēn jī
Máy ghim 订书机 Dìng shū jī
Máy in 打印机 Dǎyìnjī
Máy photocopy 复印机 Fù yìnjī
Máy tính 电脑 Diànnǎo
Mực đóng dấu 快干印泥 Kuài gān yìnní
Mực in 印油 Yìn yóu
Nhật ký công tác 议程 Yìchéng
Phong bì 信封 Xìnfēng
Sổ ghi nhớ 便笺 Biàn jiān
Sổ giấy rời 活页本 Huóyè běn
Sổ sách 账本 Zhāngtǐ
Thẻ bảo hiểm 保险卡 Bǎoxiǎnkǎ
Thước 直尺 Zhí chǐ
Tủ đựng hồ sơ 文件柜 Wénjiàn guì
Vở ghi, sổ ghi 笔记本 Bǐjì běn

Tên tiếng Trung các phòng ban trong công ty

Từ vựng về các phòng ban trong tiếng Trung
Từ vựng về các phòng ban trong tiếng Trung

 

Hội đồng tuyển dụng 招聘委会 Zhàopìnwěihuì
Phòng bảo vệ 保卫科 Bǎo wèi kē
Phòng bảo vệ môi trường 环保科 Huán bǎo kē
Phòng công nghệ 工艺科 Gōng yì kē
Phòng công tác chính trị 政工科 Zhèng gōng kē
Phòng dự án 项目部 Xiàng mù bù
Phòng hành chính nhân sự 行政人事部 Xíngzhèng rénshì bù
Phòng hành chính nhân sự 行政人事部 Xíng zhèng rén shì bù
Phòng hội nghị 会议室 Huìyì shì
Phòng kế hoạch sản xuất 产生计划部 Chǎnshēng jìhuà bù
Phòng kế hoạch sản xuất 产生计划部 Chǎn shēng jìhuà bù
Phòng kế toán 会计室 Kuàijì shì
Phòng kinh doanh 销售部 Xiāoshòu bù
Phòng mua bán – xuất nhập khẩu 采购部 – 进出口 Cǎi gòu bù – jìn chù kǒu
Phòng nhân sự 人事科 Rén shì kē
Phòng sản xuất 生产科 Shēng chǎn kē
Phòng tài chính kế toán 财务会计部 Cáiwù kuàijì bù
Phòng tài vụ 财务科 Cáiwù kē
Phòng thiết kế 设计科 Shèjì kē
Văn phòng 办公室 Bàngōngshì

Từ vựng tiếng Trung về các chức vụ trong công ty

Từ vựng tiếng Trung về các chức vụ trong công ty
Từ vựng tiếng Trung về các chức vụ trong công ty

 

Bảo vệ 保安 Bǎoàn
Chủ nhiệm 主任 Zhǔ rèn
Chủ tịch 总裁 Zǒng cái
Chủ tịch hội đồng quản trị 董事长 Dǒng shì zhǎng
Đồng nghiệp 同事 Tóngshì
Giám đốc 经理 Jīnglǐ
Giám đốc bộ phận 课长 Kèzhǎng
Giám đốc điều hành 执行长 Zhíxíng zhǎng
Lãnh đạo 领导 Língdǎo
Nhân viên bán hàng 推销员 Tuī xiāo yuán
Nhân viên chấm công 出勤计时员 Chū qín jìshí yuán
Nhân viên kế toán 会计员 Kuàijì yuán
Nhân viên kiểm phẩm 检验工 Jiǎn yàn gōng
Nhân viên nhà bếp 炊事员 Chuī shì yuán
Nhân viên quan hệ công chúng 公关员 Gōng guān yuán
Nhân viên tác nghiệp 作业员 Zuòyè yuán
Nhân viên thu mua 采购员 Cǎi gòu yuán
Phó chủ nhiệm 副主任 Fù zhǔrèn
Phó chủ tịch 副总裁 Fù zǒng cái
Phó giám đốc 福理 Fù lǐ
Phó phòng 副处长 Fù chù zhǎng
Phó quản lý 副管理师 Fù guǎn lǐshī
Phó tổng giám đốc 副总经理 Fù zǒng jīnglǐ
Quản lý 管理员 Guǎnlǐ yuán
Thư ký 秘书 Mìshū
Thực tập sinh 实习生 Shí xí shēng
Tổ phó 副组长 Fù zǔ zhǎng
Tổ trưởng 组长 Zǔ zhǎng
Tổng giám đốc 总经理 Zǒng jīnglǐ
Trợ lý 助理 Zhùlǐ
Trợ lý giám đốc 襄理 Xiāng lǐ
Trợ lý đặc biệt 特别助理 Tèbié zhùlǐ
Trợ lý kế toán 助理会计 Zhùlǐ kuàijì
Trưởng nhóm 领班 Lǐng bān
Trưởng phòng 处长 Chù zhǎng