Đặt banner 324 x 100

Tư vấn thuyết minh dự án đầu tư trang trại chăn nuôi 300 con bò thịt 


Thuyết minh dự án đầu tư trang trại chăn nuôi 300 con bò thịt 

I.2. Đơn vị tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình

Công ty CP Tư vấn đầu tư và Thiết kế xây dựng Minh Phương

Địa chỉ: 28B Mai Thị Lựu, phường ĐaKao, quận 1, Tp.HCM.

Điện thoại: (028) 22142126;                Fax:   (028) 39118579

I.3. Mô tả sơ bộ dự án

Tên dự án: Trang trại chăn nuôi bò thịt quy mô 300 con
Bảng: Lãi vay, tỷ lệ vốn và tiến độ huy động vốn  trong thời gian xây dựng

KẾT QUẢ TÍNH TỔNG MỨC ĐẦU TƯ

Bảng: Giá trị xây dựng

STT

Hạng mục xây dựng

Đơn vị

 Khối lượng

 Giá trị trước thuế

 Đơn giá

 Thành tiền

1

Nhà bảo vệ

m2

9

3,200.00

28,800

2

Nhà đậu xe

m2

133

2,500.00

332,500

3

Nhà điều hành

m2

162

2,500.00

405,000

4

Nhà ủ, kho thức ăn và chế biến

m2

760

2,500.00

1,900,000

5

Sân tập kết nguyên liệu thức ăn

m2

1,488

550.00

818,400

6

Trạm bơm, lọc nước

m2

35

2,500.00

87,500

7

Bể nước sạch 200m3

m2

200

1,500.00

300,000

8

Chuồng nuôi bò giai đoạn 1

m2

1,340

3,200.00

4,288,000

9

Chuồng nuôi bò giai đoạn 2

m2

1,340

 

-

10

Nhà nhập xuất bò

m2

133

3,200.00

425,600

11

Nhà kỹ thuật khu xử lý chất thải

m2

35

3,200.00

112,000

12

Ao chứa chất thải

m2

286

550.00

157,300

13

Ao sinh học

m2

286

550.00

157,300

14

Hồ chứa nước sau xử lý

m2

286

550.00

157,300

15

Đường nội bộ, sân bãi

m2

4,553

450

2,048,634

 

Các hạng mục phụ trợ

 

 

 

3,353,948

1

Chi phí làm đất trồng cỏ và cây ngô

m2

85,201

12

1,022,418

2

Phần khối lượng san lấp mặt bằng

m3

11,046

75

828,414

3

Chi phí làm đất cây xanh và đất trông cây ngô

m2

3,593

12

43,116

4

Xây dựng hàng rào bảo vệ

m

1,000

450

450,000

5

Hệ thống cấp nước. lọc nước

HT

1

260,000

260,000

6

Hệ thống thoát nước

HT

1

200,000

200,000

7

Hệ thống PCCC

HT

1

150,000

150,000

8

Hệ thống điện, điện mặt trời áp mái

HT

1

350,000

350,000

9

Hệ thống điện chống sét

HT

1

50,000

50,000

 

Tổng cộng

 

 

 

14,572,282

Bảng: Giá trị thiết bị

STT

Hạng mục xây dựng

Đơn vị

 Khối lượng

 Giá trị trước thuế

 Đơn giá

 Thành tiền

I

Danh mục thiết bị

 

 1,295,000

1

Máy phát điện 75 KVA

Cái

1.00

150,000

150,000

2

Máy bơm nước 15 m3/h

Cái

1.00

25,000

25,000

3

Hệ thống tắm mát cho bò

HT

1.00

50,000

50,000

4

Thiết bị trộn thức ăn

HT

1.00

50,000

50,000

5

Thiết bị xử lý nước thải

HT

1.00

450,000

450,000

6

Khu hoa kiểng, cây cảnh

HT

1.00

80,000

80,000

7

Thiết bị cấp, thoát nước

HT

1.00

250,000

250,000

8

Thiết bị PCCC

HT

1.00

50,000

50,000

9

Thiết bị điện chiếu sáng; điện mặt trời áp mái

HT

1.00

150,000

150,000

10

Thiết bị điện chống sét

HT

1.00

40,000

40,000

 

Tổng cộng

 

 

 

1,295,000

Bảng : Tổng mức đầu tư

STT

Hạng mục

 Giá trị trước thuế

 Thuế VAT

 Giá trị sau thuế

I

Chi phí xây lắp

14,572,282

1,457,228

16,029,510

II.

Giá trị thiết bị & con giống

1,295,000

129,500

1,424,500

III.

Chi phí quản lý dự án

179,465

17,946

197,411

IV.

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

635,343

63,534

698,877

4.1

Chi phí khảo sát đia chất, đia hình lập TKBVTC

40,909

4,091

45,000

4.2

Chi phí lập dự án

49,481

4,948

54,429

4.3

Chi phí thiết kế lập TKBVTC

264,589

26,459

291,048

4.4

Chi phí thẩm tra thiết kế

23,132

2,313

25,445

4.5

Chi phí thẩm tra dự toán

22,458

2,246

24,703

4.6

Chi phí lập HSMT xây lắp

23,885

2,389

26,274

4.7

Chi phí lập HSMT mua sắm thiết bị

6,341

634

6,975

4.8

Chi phí giám sát thi công xây lắp

193,948

19,395

213,343

4.9

Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị

10,601

1,060

11,661

Thông tin liên hệ


: minhphuongcorp.net
:
:
:
: