Đặt banner 324 x 100

Từ vựng tiếng nhật chủ đề 104 bộ phận trên cơ thể người


hôm nay chúng ta sẽ cùng Kosei học một chủ đề từ vựng tiếng Nhật chủ đề 50 bộ phận trên thân thể người hết sức thân thiện. Mong rằng chủ đề các từ vị tiếng Nhật này sẽ giúp ích cho Anh chị trọng công đoạn học và đặc biệt là Anh chị học ngành nghề hộ lý, hãy nắm chắc những từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Nhật này nhé!!!!

từ vựng tiếng Nhật chủ đề 104 bộ phận trên thân thể người

từ vựng tiếng nhật chủ đề 104 bộ phận trên cơ thể người, các từ vựng tiếng nhật, bộ phận cơ thể tiếng nhật

STT

Kanji/ Katakana

Hiragana

Romaji

Ý nghĩa

một くるぶし kurubushi Bàn chân
hai i bao tử
3   ふくらはぎ fukurahagi bắp chân
4 はら hara Bụng
5 御腹 おなか onaka Bụng
6 あご ago Cằm
7 あご ago Cằm
8 すね sune ống chân
9 うで ude Cánh tay
10 うで ude Cánh tay
11 あし ashi Chân
12 あし ashi Chân
13 くび kubi Cổ
14 くび kubi Cổ

Nguồn: https://kosei.vn/tu-vung-tieng-nhat-chu-de-104-bo-phan-tren-co-the-nguoi-n1934.htm