Đặt banner 324 x 100

Phó từ đồng nghĩa trong tiếng nhật


Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tổng hợp hơn 114 phó từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật nhé! Trong tiếng Nhật sở hữu một mảng rất lớn đó chính là Phó từ. Tuy ko ảnh hưởng rộng rãi đến ngữ pháp câu nhưng lại góp phần đông quyết định ý nghĩa của câu.

Tổng hợp 114 phó từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật, Tong hop 114 pho tu dong nghia trong tieng Nhat, phó từ đồng nghĩa trong tiếng nhật, từ đồng nghĩa tiếng nhật

Tổng hợp 114 phó trong khoảng đồng nghĩa trong tiếng Nhật

STT Phó từ tiếng Nhật đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt
một あらゆる phần đông
2 すべて
3 ぜんぶ
4 相当(そうとう) khá là
5 かなり
6 ずいぶん
7 幾分(いくぶん) một chút
8 若干(じゃっかん)
9 少(すこ)し
10 一段(いちだん)と hơn nữa, hơn hẳn
11 一層(いっそう)
12 さらに
13 もっと
14 うんと rất, khôn xiết
15 大(おお)いに
16 とても

nguồn: https://kosei.vn/tong-hop-114-pho-tu-dong-nghia-trong-tieng-nhat-n1309.htm