Đặt banner 324 x 100

Máy đếm tiền và phân loại tiền 2 cửa Hitachi iH-110FS


MÁY ĐẾM TIỀN VÀ PHÂN LOẠI TIỀN 2 CỬA HITACHI IH-110FS

Các chế độ lựa tiền của máy: 

- Chế độ phân loại tiền ATMsp (lựa chuẩn tiến cho các trụ ATM từng mệnh giá đưa vào).

 - Chế độ phân loại tiền ATMmix (chế độ lựa tiền ATM tổng các mệnh giá khác nhau). 

- Chế độ MIX (Chế độ đếm tiền hỗn hợp, tổng số tiền và đếm thành từng khoản) 

– Chế độ FITsp (lựa chuẩn tiền theo ngân hàng nhà nước để nộp từng mệnh giá đưa vào).

 - Chế độ FITmix (chế độ lựa tiền nhà nước tổng các mệnh giá khác nhau)

 - Chế độ MIX (Chế độ đếm tiền hỗn hợp, tổng số tiền và đếm thành từng khoản).

 - Chế độ SP (chế độ kiểm đếm phát hiện tiền giả và tiền khác loại)

- Chế độ SG (chế độ chọn phiên bản mệnh giá cần đếm)

- Chế độ SINGLE (chế độ đếm 1 mệnh giá và sắp xếp những mệnh giá khác sẽ vào túi từ chối). 

- Chế độ FACE (chế độ xếp mặt tiền ngửa hoặc úp). 

- Chế độ Orientation (chế độ định hướng các mặt tiền theo hướng thích hợp, đầu hướng tờ tiền về bên phải hoặc bên trái 

- Chế độ Count (chế độ đếm số lượng). 

2. Công nghệ xử lý trên máy

- Hệ thống CIS kép đầy đủ màu sắc 

- Kiểm tra hình ảnh tờ tiền lỗi trực tiếp trên màn hình máy 

- Có 3 đền cảnh báo bên các góc của máy 

- Công nghệ cảm biến. 

- Công nghệ phát hiện giả mạo. 

– Hệ thống CIS kép đầy đủ màu: 8 hình ảnh, truyền IR, phản xạ IR, RGB

  • Cảm biến từ dòng đầy đủ (16 kênh)
  • Độ dày (bang dính) / cảm biến kép (12 kênh)
  • Phản xạ UV (4 kênh), truyền dẫn (4 kênh), huỳnh quang (4 kênh)

+ Chế Độ Setup Trên Máy

  • Xem trực tiếp bảng kê và tổng số các loại tiền trên máy
  • Chụp và ghi lại hình ảnh đầy đủ màu sắc của OCR, MICR và hình ảnh mã vạch/ tiền gửi
  • Có thể cài đặt hơn 40 loại tiền tệ
  • Chế độ kết hợp và đa tiền tệ
  • Chế độ hòa trộn (khuôn mặt, hướng)/ mệnh giá khác nhau (khuôn mặt, hướng) / Count / Serial No. / v.v.
  • Màn hình LCD bên ngoài/ OSD/ Máy in nhiệt

+ Chế độ kết nối máy tính

  • Hệ thống giám sát từ xa bằng sim
  • Kết nối với liên kết sim
  • Màn hình cảm ứng màu 4.3’’

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Tốc độ tối đa: 1000 – 1300 tờ/phút
  • Hộc phân loại tiền: 3 hộc – 1 hộc nạp tiền vào, 1 hộc tiền đạt, 1 hộc không đạt và loại
  • Nguồn điện: 100 – 240V, 1.2a – 0.6A, 50/60Hz
  • Trọng lượng: 14.5kg
  • Kích thước (D X W X H): 300 x 320 345 mm