Đặt banner 324 x 100

Cách nói giờ trong tiếng anh: mẫu câu, bài tập và ví dụ


I. Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh Đơn Giản

Cách đọc giờ trong tiếng Anh - VnExpress

1. Cách Nói Giờ Chẵn Trong Tiếng Anh

Khi muốn diễn đạt giờ chẵn trong tiếng Anh, bạn sử dụng các số từ 1 đến 12 để chỉ giờ và số phút từ 1 đến 59. Ví dụ: "It's 3:15" có thể diễn đạt là "Ba giờ mười lăm."

2. Cách Nói Giờ Hơn Trong Tiếng Anh (Số Phút Hơn)

Nếu bạn muốn nói về giờ với số phút hơn, hãy sử dụng các từ như "past" hoặc "after" để diễn đạt. Ví dụ: "It's 4:30" có thể diễn đạt là "Four thirty" hoặc "half past four."

3. Cách Nói Giờ Kém Trong Tiếng Anh (Số Phút >30)

Khi số phút lớn hơn 30, bạn có thể sử dụng từ "to" để diễn đạt. Ví dụ: "It's 5:45" có thể diễn đạt là "A quarter to six."

4. Cách Diễn Đạt Cho Cả Giờ Hơn Và Giờ Kém

Nếu bạn muốn nói về cả giờ hơn và giờ kém, hãy kết hợp cách diễn đạt bằng từ "past" và "to." Ví dụ: "It's 7:25" có thể diễn đạt là "Twenty-five past seven" hoặc "Five to half past seven."
Phải Biết] Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác nhất A-Z

5. Các Trường Hợp Đặc Biệt Khi Nói Giờ Trong Tiếng Anh

5.1. Khoảng Thời Gian Hơn/Kém 15 Phút

Khi bạn muốn diễn đạt về khoảng thời gian lớn hơn hoặc nhỏ hơn 15 phút, bạn có thể sử dụng cụm từ như "a quarter past" hoặc "a quarter to." Ví dụ: "It's 8:45" có thể diễn đạt là "A quarter to nine."

5.2. Khoảng Thời Gian Hơn 30 Phút

Khi số phút là hơn 30, bạn có thể sử dụng cụm từ "half past" để diễn đạt. Ví dụ: "It's 9:30" có thể diễn đạt là "Half past nine."

6. Sử Dụng a.m. và p.m. Để Nói Giờ Trong Tiếng Anh

6.1. p.m Là Sáng Hay Tối?

Để biết xác định giờ sáng hay giờ tối khi sử dụng a.m. và p.m., hãy nhớ rằng "p.m." đại diện cho thời gian từ chiều tối đến nửa đêm và "a.m." đại diện cho thời gian từ nửa đêm đến chiều sáng.

6.2. a.m. Là Sáng Hay Tối?

"a.m." là viết tắt của "ante meridiem," trong khi "p.m." là viết tắt của "post meridiem." Meridiem có nghĩa là "nửa trưa," nên "a.m." là thời gian từ nửa đêm đến nửa trưa, và "p.m." là thời gian từ nửa trưa đến nửa đêm.

II. Mẫu Câu Hỏi Giờ Thường Gặp Trong Tiếng Anh

Tổng hợp cách đọc giờ trong tiếng Anh thông dụng nhất - Step Up English

1. Cách Hỏi Giờ Thân Mật, Gần Gũi

Khi bạn muốn hỏi giờ một cách thân mật, bạn có thể sử dụng cụm từ như "What time is it?" hoặc "Do you have the time?"

2. Cách Hỏi Lịch Sự

Khi bạn muốn hỏi giờ một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng cụm từ như "Excuse me, could you please tell me the time?" hoặc "Would you mind letting me know what time it is?"

3. Khi Hỏi Giờ Dành Cho Sự Kiện Hoặc Diễn Biến Sự Việc Nào Đó

Khi bạn cần biết giờ cho một sự kiện cụ thể hoặc diễn biến trong tương lai, hãy sử dụng cụm từ "What time is [event]?" hoặc "When does [event] start?"

III. Những Lưu Ý Khi Cần Diễn Đạt Thời Gian Trong Tiếng Anh

1. Diễn Đạt Về Các Khoảng Thời Gian Trong Ngày

1.1. Noon

"Noon" là thời gian 12 giờ trưa.

1.2. Midday

"Midday" cũng là 12 giờ trưa và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thống hơn.

1.3. Afternoon

"Afternoon" là thời gian sau 12 giờ trưa, từ khoảng 12:01 p.m. đến 5:59 p.m.

1.4. Midnight

"Midnight" là thời gian 12 giờ đêm.

1.5. Sunset và Sunrise

"Sunset" là thời điểm mặt trời lặn, và "Sunrise" là thời điểm mặt trời mọc.

1.6. The Crack of Dawn

"The crack of dawn" là thời gian sáng sớm, khi bầu trời bắt đầu sáng.

1.7. Twilight

"Twilight" là thời gian giữa buổi chiều và tối, thường là thời điểm trời bắt đầu tối dần hoặc sáng dần.

2. Các Cách Ước Lượng Thời Gian Thường Dùng Trong Tiếng Anh

2.1. Dùng Giới Từ About/ Around/ Almost Để Diễn Đạt Thời Gian

Giới từ "about," "around," và "almost" thường được sử dụng để biểu thị sự xấp xỉ về thời gian. Ví dụ: "It's about ten o'clock" (Khoảng 10 giờ).

2.2. Sử Dụng Couple Hoặc Few Để Diễn Đạt Thời Gian

Từ "couple" và "few" thường được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ. Ví dụ: "It's a couple of minutes past three" (Mới vài phút sau ba giờ).

2.3. Sử Dụng Past Và Till Để Diễn Đạt Thời Gian

Cụm từ "past" và "till" thường được sử dụng để diễn đạt thời gian trong tương lai hoặc quá khứ. Ví dụ: "The meeting starts at ten past two" (Cuộc họp bắt đầu lúc hai giờ chẵn).

2.4. Sử Dụng By Để Diễn Đạt Thời Gian

Giới từ "by" thường được sử dụng để biểu thị thời gian hoàn thành một hành động. Ví dụ: "I'll be back by five o'clock" (Tôi sẽ quay lại trước năm giờ).

Tham khảo các bài viết liên quan 
 

 

IV. Thành Ngữ Chỉ Thời Gian Thường Gặp

Trong tiếng Anh, có một số thành ngữ và cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt về thời gian. Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ chỉ thời gian phổ biến:

  1. At the drop of a hat (Ngay lập tức): Diễn đạt việc làm điều gì đó một cách nhanh chóng và ngay lập tức.

  2. In the nick of time (Vừa kịp lúc): Khi bạn làm điều gì đó vào phút cuối cùng, và nó kịp thời hoặc tránh được sự việc không mong muốn.

  3. Once in a blue moon (Rất hiếm khi): Diễn đạt sự kiện xảy ra rất hiếm khi, không thường xuyên.

  4. Time flies (Thời gian trôi nhanh): Thể hiện sự ngạc nhiên về tốc độ mà thời gian trôi qua.

  5. Beat the clock (Đánh bại thời gian): Thể hiện việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc trong thời gian ngắn hạn hoặc trước hạn.

  6. A stitch in time saves nine (Một mũi chỉ đúng lúc tiết kiệm mười mũi): Thể hiện ý nghĩa của việc giải quyết vấn đề kịp thời để tránh các vấn đề lớn hơn sau này.

  7. The eleventh hour (Giờ mười một): Diễn đạt việc gì đó xảy ra vào phút cuối cùng hoặc trước hạn cuối.

  8. In the blink of an eye (Trong nháy mắt): Diễn đạt việc gì đó xảy ra vô cùng nhanh chóng.

  9. Around the clock (Xoay quanh đồng hồ): Thể hiện sự liên tục, hoạt động suốt ngày và đêm.

  10. Once upon a time (Ngày xửa ngày xưa): Diễn đạt việc xảy ra vào một thời gian trong quá khứ.

V. Bài Tập Về Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh

1. Bài Tập

Bài Tập 1: Viết Ra Cách Đọc Đúng Của Các Giờ Sau Đây

  1. 6:45
  2. 2:10
  3. 9:20
  4. 12:00
  5. 4:55

Bài Tập 2: Chọn Câu Trả Lời Đúng Ứng Với Cách Đọc Giờ Đúng Dưới Đây

  1. A. Ten past six
  2. B. Twenty past two
  3. C. Five to nine
  4. D. Midnight
  5. E. Quarter to five

Bài Tập 3: Viết Cách Đọc Giờ Ước Lượng Đúng Cho Các Câu Sau

  1. 3:40
  2. 1:15
  3. 8:50
  4. 7:05
  5. 11:30

2. Đáp Án

Bài Tập 1

  1. A quarter to seven
  2. Ten past two
  3. Twenty past nine
  4. Twelve o'clock
  5. Five to five

Bài Tập 2

  1. A. Ten past six
  2. B. Twenty past two
  3. C. Five to nine
  4. D. Midnight
  5. E. Quarter to five

Bài Tập 3

  1. Around twenty to four
  2. A quarter past one
  3. Ten to nine
  4. Five past seven
  5. Half past eleven
Hy vọng những kiến thức bài viết này về cách nói giờ tiếng Anh bổ ích này, chúc bạn có được một ngày học bổ ích và thú vị nhé 

Thông tin liên hệ


: hocielts
:
:
:
: