Đặt banner 324 x 100

Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3


Các bạn ôn thi N3 tới đâu rồi? Chỉ còn hơn một tháng nữa là chúng ta sẽ bước vào kỳ thi JLPT, bữa nay, Cả nhà hãy cộng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng trong khoảng Tổng hợp các từ vị đã thi trong JLPT N3 nhé!

tổng hợp từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3, từ vựng jlpt n3

từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 Năm 2012

  1. 流(なが)れ: cái chảy, công đoạn, tiến trình

  2. 急(いそ)ぎ: nguy cấp, vội vàng

  3. 動(うご)き: di chuyển, hoạt động

  4. ストップ: ngừng lại

  5. セット: thiết lập

  6. スタート: sự khởi đầu, phát động

  7. 意志(いし): ý chí

  8. 期待(きたい): kì vẳng

  9. 努力(どりょく): cố gắng

  10. 付(つ)き合(あ)う: kết hợp, hò hẹn

  11. 待(ま)ち合(あ)わせる: gặp nhau tại điểm hứa hẹn trước

  12. 別(わか)れる: chia tay, phân chia

  13. 立(た)つ: đứng

  14. 起(お)きる: thức dậy

  15. 始(はじ)まる: bắt đầu, khởi đầu

nguồn: https://kosei.vn/tong-hop-tu-vung-da-thi-trong-ky-thi-jlpt-n3-n1280.htm