Đặt banner 324 x 100

Tên các loại hoa quả bằng tiếng Nhật


Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ cộng Anh chị Đánh giá về tên 73 dòng hoa quả bằng tiếng Nhật nhé. Với đông đảo mẫu quả lúc dịch sang tiếng Việt rất thú vị. Tỉ dụ như quả thanh long là ドラゴン フルーツ. ​​

hoa quả bằng tiếng Nhật, từ vựng trái cây tiếng nhật
STT từ vị trái cây tiếng Nhật Hiragana Romaji Tiếng Việt
một サクランボチェリー さくらんぼちぇりー sakuranbocheri anh đào
2 南瓜 かぼちゃ kabocha bí ngô
3 琵琶 びわ biwa biwa
4 アボカド あぼかど abokado
5 ザボン ざぼん zabon bưởi
6 オレンジ おれんじ orenji cam
7 ネーブルオレ ねーぶるおれ neburuore cam naven (cam ngọt ko hạt)
8 檸檬 れもん remon chanh tây ( lớn, hình trứng thanh mảnh, màu vàng, vỏ dày, cứng)
9 ライム らいむ raimu chanh ( tròn nhỏ, vỏ xanh, mọng nước, với phổ thông ở việt nam)
10 パッションフルーツ ぱっしょんふるーつ passhonfurutsu chanh leo

nguồn: https://kosei.vn/ten-73-loai-hoa-qua-bang-tieng-nhat-n1867.htm