Tên các loại hoa quả bằng tiếng Nhật
Ngày đăng: 26-10-2023 |
Ngày cập nhật: 26-10-2023
Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ cộng Anh chị Đánh giá về tên 73 dòng hoa quả bằng tiếng Nhật nhé. Với đông đảo mẫu quả lúc dịch sang tiếng Việt rất thú vị. Tỉ dụ như quả thanh long là ドラゴン フルーツ.
STT | từ vị trái cây tiếng Nhật | Hiragana | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
một | サクランボチェリー | さくらんぼちぇりー | sakuranbocheri | anh đào |
2 | 南瓜 | かぼちゃ | kabocha | bí ngô |
3 | 琵琶 | びわ | biwa | biwa |
4 | アボカド | あぼかど | abokado | bơ |
5 | ザボン | ざぼん | zabon | bưởi |
6 | オレンジ | おれんじ | orenji | cam |
7 | ネーブルオレ | ねーぶるおれ | neburuore | cam naven (cam ngọt ko hạt) |
8 | 檸檬 | れもん | remon | chanh tây ( lớn, hình trứng thanh mảnh, màu vàng, vỏ dày, cứng) |
9 | ライム | らいむ | raimu | chanh ( tròn nhỏ, vỏ xanh, mọng nước, với phổ thông ở việt nam) |
10 | パッションフルーツ | ぱっしょんふるーつ | passhonfurutsu | chanh leo |
nguồn: https://kosei.vn/ten-73-loai-hoa-qua-bang-tieng-nhat-n1867.htm