Từ vựng tiếng anh chủ đề hallowen yên trung yên phong bắc ninh
Ngày đăng: 31-10-2023 |
Ngày cập nhật: 31-10-2023
ATLANTIC YÊN TRUNG
HOLINE: 0342.764. 995
Đ/C: tầng 1 chung cư bắc kỳ, yên trung, yên phong,
Bat | /bæt/ | Con dơi |
Black cat | /blæk kæt/ | Con mèo đen |
Broomstick | /bruːmstɪk/ | Chổi bay |
Candy bag | /ˈkændi bæɡ/ | Túi đựng kẹo |
Candy | /ˈkændi/ | Kẹo |
Cauldron | /ˈkɔːldrən/ | Cái vạc (để nấu) |
Coldblood | /ˈkoʊldblʌd/ | Máu lạnh |
Costumes | /ˈkɑːstuːmz/ | Trang phục hóa trang |
Ghost coffin | /ɡoʊst ˈkɔːfɪn/ | Quan tài ma |
Haunted house | /ˈhɔːntɪd haʊs/ | Nhà hoang, nhà bị ma ám |
Haystack | /ˈheɪstæk/ | Đống cỏ khô |
HOLINE: 0342.764. 995
Đ/C: tầng 1 chung cư bắc kỳ, yên trung, yên phong,