Đặt banner 324 x 100

Từ vựng tiếng anh chủ đề hallowen yên trung yên phong bắc ninh


ATLANTIC YÊN TRUNG
Bat /bæt/ Con dơi
Black cat /blæk kæt/ Con mèo đen
Broomstick /bruːmstɪk/ Chổi bay
Candy bag /ˈkændi bæɡ/ Túi đựng kẹo
Candy /ˈkændi/ Kẹo
Cauldron /ˈkɔːldrən/ Cái vạc (để nấu)
Coldblood /ˈkoʊldblʌd/ Máu lạnh
Costumes /ˈkɑːstuːmz/ Trang phục hóa trang
Ghost coffin /ɡoʊst ˈkɔːfɪn/ Quan tài ma
Haunted house /ˈhɔːntɪd haʊs/ Nhà hoang, nhà bị ma ám
Haystack /ˈheɪstæk/ Đống cỏ khô

HOLINE: 0342.764. 995
Đ/C: tầng 1 chung cư bắc kỳ, yên trung, yên phong,