Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp yên trung
Ngày đăng: 03-11-2023 |
Ngày cập nhật: 03-11-2023
ATLANTIC YÊN TRUNG
Hotline/zalo: 0342.764.995
Đ/c: tầng 1 chung cư Bắc Kỳ, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh
accountant (n) | /əˈkaʊn.t̬ənt/ | kế toán |
actor/ actress (n) | /ˈæk.tɚ/ /ˈæk.trəs/ |
diễn viên |
artist (n) | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | nghệ sỹ |
astronaut (n) | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
baker (n) | /ˈbeɪ.kɚ/ | thợ nướng bánh |
butcher (n) | /ˈbʊtʃ.ɚ/ | người mổ thịt |
cashier (n) | /kæʃˈɪr/ | nhân viên thu ngân |
chef (n) | /ʃef/ | đầu bếp |
comedian (n) | /kəˈmiː.di.ən/ | diễn viên hài |
Đ/c: tầng 1 chung cư Bắc Kỳ, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh