Đặt banner 324 x 100

Từ vựng tiếng anh chủ đề về ngoại hình yên trung


STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 about (adv) /əˈbaʊt/ khoảng
2 along (adv) /əˈlɑːŋ/ dọc theo
3 amount (n) /əˈmaʊnt/ số lượng
4 angry (adj) /ˈæŋ.ɡri/ giận dữ
5 another (adj) /əˈnʌð.ɚ/ khác
7 anytime (adv) /ˈen.i.taɪm/ bất kỳ lúc nào
8 appear (v) /əˈpɪr/ xuất hiện
9 area (n) /ˈer.i.ə/ khu vực, lĩnh vực, diện tích
10 autumn (n) /ˈɑː.t̬əm/ mùa thu
11 away (adv) /əˈweɪ/ ở xa
12 back (n) /bæk/ lưng
14 base (n) /beɪs/ đáy, nền tảng
15 basket (n) /ˈbæs.kət/ cái giỏ
16 bath (n) /bæθ/ bồn tắm

ATLANTIC YÊN TRUNG


Hotline/zalo: 0342.764.995
Đ/c: tầng 1 chung cư Bắc Kỳ, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh