Từ vựng tiếng anh chủ đề ngoại hình yên trung yên phong bắc ninh
Ngày đăng: 07-11-2023 |
Ngày cập nhật: 07-11-2023
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | about (adv) | /əˈbaʊt/ | khoảng |
2 | along (adv) | /əˈlɑːŋ/ | dọc theo |
3 | amount (n) | /əˈmaʊnt/ | số lượng |
4 | angry (adj) | /ˈæŋ.ɡri/ | giận dữ |
5 | another (adj) | /əˈnʌð.ɚ/ | khác |
7 | anytime (adv) | /ˈen.i.taɪm/ | bất kỳ lúc nào |
8 | appear (v) | /əˈpɪr/ | xuất hiện |
9 | area (n) | /ˈer.i.ə/ | khu vực, lĩnh vực, diện tích |
10 | autumn (n) | /ˈɑː.t̬əm/ | mùa thu |
11 | away (adv) | /əˈweɪ/ | ở xa |
12 | back (n) | /bæk/ | lưng |
14 | base (n) | /beɪs/ | đáy, nền tảng |
15 | basket (n) | /ˈbæs.kət/ | cái giỏ |
16 | bath (n) | /bæθ/ | bồn tắm |
ATLANTIC YÊN TRUNG
Hotline/zalo: 0342.764.995
Đ/c: tầng 1 chung cư Bắc Kỳ, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh