Đặt banner 324 x 100

Từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo yên trung


ATLANTIC YÊN TRUNG
Dress (Noun) – /dres/ : Váy
Skirt (Noun) – /skurt/ : Váy ngắn
Blouse (Noun) – /blaʊz/ : Áo sơ mi nữ
T-shirt (Noun) – /tiː-ʃɜːrt/ : Áo thun
Blazer (Noun) – /ˈbleɪzər/ : Áo vest nữ
Cardigan (Noun) – /ˈkɑːrdɪɡən/ : Áo len mỏng
Jeans (Noun) – /dʒiːnz/ : Quần bò
Trousers (Noun) – /ˈtraʊzərz/ : Quần dài
Leggings (Noun) – /ˈlɛɡɪŋz/ : Quần lót
Coat (Noun) – /koʊt/ : Áo khoác
Sweater (Noun) – /ˈswɛtər/ : Áo len
Scarf (Noun) – /skɑrf/ : Khăn quàng cổ
Hat (Noun) – /hæt/ : Mũ
Gloves (Noun) – /ɡlʌvz/ : Găng tay
High heels (Noun) – /haɪ hiːlz/ : Giày cao gót
Sandals (Noun) – /ˈsændlz/ : Dép xỏ ngón
Sneakers (Noun) – /ˈsnikərz/ : Giày thể thao
Swimsuit (Noun) – /ˈswɪmsuːt/ : Đồ tắm
Lingerie (Noun) – /ˈlɪndʒəri/ : Đồ lót nữ
Pajamas (Noun) – /pəˈdʒɑːməz/ : Đồ ngủ
Hotline/zalo: 0342. 764. 995
Đ/c: tầng 1 chung cư Bắc Kỳ Yên Trung Yên Phong Bắc Ninh