Từ vựng tiếng hàn chủ đề màu sắc yên trung
Ngày đăng: 13-11-2023 |
Ngày cập nhật: 13-11-2023
ATLANTIC YÊN TRUNG
Hotline/zalo: 0342. 764. 995
Đ/c: tầng 1 chung cư Bắc Kỳ Yên Trung Yên Phong Bắc Ninh
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN |
1 | Màu Cam | 렌지색 |
2 | Màu Đen | 검은 |
3 | Màu Đỏ | 빨간,붉은 |
4 | Màu Hồng | 분홍색 |
5 | Màu Kem | 유황색 , 크림색 |
6 | Màu Lam | 청록색 |
7 | Màu Nâu | 갈색 , 밤색 |
8 | Nước Biển | 짙은 감색 |
9 | Màu Tím | 보라색 |
10 | Màu Trắng | 흰색 ,백색 |
11 | Màu Vàng | 노란색 |
12 | Màu Xám | 회색 |
13 | Xám Tro | 회백색 |
14 | Hồng Nhạt | 장밋빛 |
15 | Đỏ Nhạt | 옅은 빨간 |
16 | Đỏ Sẫm | 강렬한 색 |
17 | Nâu Đen | 암갈색 |
Đ/c: tầng 1 chung cư Bắc Kỳ Yên Trung Yên Phong Bắc Ninh