Tiếng anh từ vựng chủ đề ngoại hình yên trung yên phong bắc ninh
Ngày đăng: 14-11-2023 |
Ngày cập nhật: 14-11-2023
ATLANTIC YÊN TRUNG
Hotline: 0342. 764. 995
Đ/c: tầng 1 chưng cư Bắc Kỳ Yên Trung Yên Phong Bắc Ninh
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | adj | quyến rũ, hấp dẫn |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | adj | xinh đẹp, đẹp |
Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | noun | vóc dáng, thân hình |
Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | adj | quyến rũ, thu hút |
Cute | /Kjut/ | adj | đáng yêu, dễ thương |
Fat | /fæt/ | adj | thừa cân, béo |
Feature | /ˈfiʧər/ | noun | đặc điểm, nét nổi bật |
Fit | /fɪt/ | adj | cân đối, gọn gàng |
Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | ưa nhìn, sáng sủa |
Handsome | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | đẹp trai |
Height | /haɪt/ | noun | chiều cao |
Look | /lʊk/ | noun | vẻ ngoài |
Lovely | /ˈlʌvli/ | adj | đáng yêu |
Muscular | /ˈmʌskjələr/ | adj | cơ bắp, lực lưỡng |
Pretty | /ˈprɪti/ | adj | xinh xắn |
Short | /ʃɔrt/ | adj | thấp |
Tall | /tɔl/ | adj | cao |
Đ/c: tầng 1 chưng cư Bắc Kỳ Yên Trung Yên Phong Bắc Ninh