Đặt banner 324 x 100

Tiếng anh từ vựng chủ đề ngoại hình yên trung yên phong bắc ninh


ATLANTIC YÊN TRUNG
Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Attractive /əˈtræktɪv/ adj quyến rũ, hấp dẫn
Beautiful /ˈbjutəfəl/ adj xinh đẹp, đẹp
Body shape ˈbɑdi ʃeɪp/ noun vóc dáng, thân hình
Charming /ˈʧɑrmɪŋ/ adj quyến rũ, thu hút
Cute /Kjut/ adj đáng yêu, dễ thương
Fat /fæt/ adj thừa cân, béo
Feature /ˈfiʧər/ noun đặc điểm, nét nổi bật
Fit /fɪt/ adj cân đối, gọn gàng
Good-looking /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ adj ưa nhìn, sáng sủa
Handsome /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ adj đẹp trai
Height /haɪt/ noun chiều cao
Look /lʊk/ noun vẻ ngoài
Lovely /ˈlʌvli/ adj đáng yêu
Muscular /ˈmʌskjələr/ adj cơ bắp, lực lưỡng
Pretty /ˈprɪti/ adj xinh xắn
Short /ʃɔrt/ adj thấp
Tall /tɔl/ adj cao
Hotline: 0342. 764. 995
Đ/c: tầng 1 chưng cư Bắc Kỳ Yên Trung Yên Phong Bắc Ninh