Đặt banner 324 x 100

Từ vựng tiếng trung chủ đề nghề nghiệp yên trung


ATLANTIC YÊN TRUNG
老板 (lǎobǎn): Sếp
同事 (tóng shì): Đồng nghiệp
下班 (xiàbān): Tan ca, tan làm
请假 (qǐngjià): Xin nghỉ phép
病假 (bìng jià): Nghỉ ốm
产假 (chǎnjià): Nghỉ đẻ
鱿鱼 (chǎoyóuyú): Sa thải
出席 (chūxí): Tham dự, dự họp
 (rèn wù): Nhiệm vụ
行事 (xíngshì lì): Lịch làm việc
加班 (jiābān): Tăng ca, làm thêm giờ
值班 (zhíbān): Trực ban
证件 (zhèngjiàn): Văn kiện, giấy tờ
名片 (míngpiàn): Danh thiếp
设计 (shèjì): Thiết kế
问题 (wèntí): Vấn đề
能来一下办公室吗 (Nǐ néng lái yí xià bàn gōng shì ma): Anh đến văn phòng một lát được không?
人到齐了吗 (rén dào qí le ma): Mọi người đã đến đủ chưa?
们向我报告工作吧 (nǐmen xiàng wǒ bàogào gōngzuò ba): Mọi người báo cáo công việc với tôi đi
们表决吧 (wǒmen biǎojué ba): Chúng ta biểu quyết đi
我提议现在休会 (wǒ tíyì xiànzài xiūhuì): Tôi đề nghị bây giờ giải lao
开会时不能接电话 (kāi huì shí bù néng jiē diàn huà): Khi họp không được nghe điện thoại
我要向领导报告一下 (wǒ yào xiàng lǐngdǎo bàogào yīxià): Tôi muốn báo cáo với lãnh đạo một chú
Hotline: 0342.764.995
Đ/c: tầng 1 chung cư Bắc Kỳ Yên Trung Yên Phong Bắc Ninh