Đặt banner 324 x 100

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán


Học tiếng Nhật qua 50 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán. Từ vựng chuyên ngành thường dài, khó nhớ, mọi người cộng note lại để học nhé. Trung tâm tiếng nhật Kosei giúp bạn học từ vị kế toán tiếng Nhật dưới đây nhé!

Học từ vị tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành kế toán, từ vựng kế toán tiếng nhật

STT

Hán tự

Phiên âm

Nghĩa

một

買掛金

(かいかけきん)

Tiền tậu chịu,tiền trả góp

2

売掛金

(うりかけきん)

Tiền bán chịu

3

仕入

( しいれ)

Nhập hàng

4

売上

( うりあげ )

Doanh thu bán hàng

5

当座預金

( とうざよきん)

Tiền gửi nhà băng

sở hữu kỳ hạn

6

普通預金

(ふつうよきん)

Tiền gửi ngân hàng

thường ngày

7

現金

( げんきん)

Tiền mặt

8

未収金

(みしゅうきん)

Tiền phải thu của

quý khách

9

前払い金

(まえばらいき)

Tiền trả trước

10

仮払金

(かりばらいきん)

Tiền trợ thời ứng

11

立替金

(たてかえきん)

giá thành ứng trước

12

商品券

(しょうひんけん)

Phiếu tậu hàng

13

有形固定資産

(ゆうけいこていしさん)

Tài sản nhất mực

hữu hình

14

減価償却

(へんかしょうきゃく)

Khấu hao

15

収益

(しゅうえき)

Lợi nhuận, tiền lãi

nguồn: https://kosei.vn/hoc-tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-ke-toan-n288.htm