Nguyên lý hoạt động và ứng dụng của ắc quy xe máy điện
ẮC QUY XE MÁY ĐIỆN là một thiết bị điện có khả năng tích trữ năng lượng dưới dạng hóa năng và phóng điện dưới dạng điện năng. Trong quá trình hoạt động, ắc quy sẽ tích và phóng điện liên tục.
Nguyên lý hình thành của ắc quy là ứng dụng hiệu ứng hóa học của dòng điện bằng cách chuyển các loại năng lượng dạng lỏng như dầu, nước… vào nguồn năng lượng dạng khí đã được ép sẵn trong một chiếc bình. Chất lỏng có đặc tính nổi bật là trọng lượng của nó không bị thay đổi khi chịu tác động của áp lực.
NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
Điều kiện để phản ứng xảy ra là chất khí trong bình có thể nén được (khí nén được sử dụng thường là khí Nitơ) và chất lỏng đưa vào phải có khối lượng tương đương với lực nén được áp dụng trong bình chứa. Khi áp suất chất lỏng bị giảm xuống, thì chất lỏng trong bình sẽ được phun ra dưới tác dụng của lực giãn nở khí.
Sơ đồ minh họa nguyên lý cơ bản để tạo thành một bình ắc quy:
Ứng dụng của Ắc quy xe máy điện
1. Lưu trữ/ bù đắp năng lượng
Ngoài công dụng lưu trữ năng lượng, ắc quy còn được sử dụng để làm giảm độ lớn của mô tơ/ máy bơm, là nguồn năng lượng phụ hỗ trợ trong những trường hợp khẩn cấp, là bộ khởi động thủy lực cho các động cơ đốt trong, là dụng cụ hỗ trợ đắc lực cho năng suất bơm tại thời điểm bộ dẫn động hoạt động với vận tốc tối đa…
2. Hấp thụ áp suất tăng – giảm va chạm thủy lực
Việc tắt đột ngột một ống dẫn có áp suất và lưu lượng cao sẽ tạo ra tương tác rất lớn. Hơn nữa, sự va chạm ngoài bề mặt giữa máy móc và thiết bị truyền động có thể làm rung chuyển chất lỏng bên trong, gây thiệt hại cho các bộ phận, linh kiện. Ắc quy được dùng để giảm thiểu những va chạm và tương tác này.
3. Giảm áp suất xung của ắc quy xe máy điện
Ở điều kiện nhiệt độ cao, áp suất xung của một pít tông đơn, kép, hoặc ba sẽ làm giảm mức độ kiểm soát của thiết bị. Ắc quy xe máy điện được sử dụng để loại bỏ áp suất xung này, cũng như làm giảm các hiện tượng va chạm gây ra do quá trình cung cấp nhiên liệu vào xi lanh với số lượng nhỏ nào đó.
4. Sự bù rò rỉ
Ắc quy có thể làm giảm áp suất do hiện tượng rò rỉ tạo ra bằng cách giữ thiết bị truyền động dài hoặc giữ chặt một vật gì đó ở một vị trí cố định trong khoảng thời gian dài
5. Sự bù nhiệt độ
Ắc quy có thể bổ sung áp suất trong một mạch kín tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, hoặc ngược lại có thể làm giảm áp suất tạo ra bởi hiện tương cô đặc chất lỏng ở các vùng có khí hậu lạnh.
6. Cân bằng thủy lực
Áp suất chất khí có trong ắc quy có tác dụng như một vật nặng làm chuyển động dọc của công cụ có thể điều khiển được nhờ vào lực ma sát trong xi lanh.
7. Bộ giảm sốc khí nén
Ắc quy hoạt động như một chiếc lò xo giảm sốc giữa phần thân và bánh của một chiếc xe. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng như một lò xo khí nén cho các trục ép khác nhau, có khả năng chịu đựng cao và hấp thụ sốc nhiều hơn một lò xo thông thường.
8. Di chuyển màn chắn
Đây là một phương pháp để chuyển áp suất từ một bên màn chắn ắc quy sang các bên khác mà không cần sự trợ giúp của các chất lỏng có trong ắc quy. Trong phương pháp này, ắc quy được sử dụng như một chiếc máy nén khí, truyền tải dung dịch ăn mòn. Để giảm bớt sự thay đổi áp suất trong ắc quy do quá trình nạp hoặc phóng nhiên liệu, ắc quy phải hoạt động trong môi trường chênh lệch áp suất thấp bằng cách tăng thể tích khoan chứa khí của nó
9. Thiết bị cung ứng nhiên liệu
Ắc quy còn được sử dụng để cung cấp dầu bôi trơn cho động cơ hoặc cung ứng nhiên liệu như một thiết bị bôi trơn cầm tay