Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về thời tiết và khí hậu
Ngày đăng: 04-10-2017 |
Ngày cập nhật: 04-10-2017
- 天気 (てんき): Thời tiết
- 天気予報 (てんきよほう): Dự báo thời tiết
- 雲 (くも): Mây
- 雨 (あめ): Mưa
- 梅雨 (つゆ/ばいう): Mùa mưa
- 大雨 (おおあめ): Mưa rào
- 豪雨 (ごうう): Mưa rất to
- 暴風雨 (ぼうふうう): Mưa bão
- 洪水 (こうずい): Lũ lụt
- 局地的な雨 (きょくちてきなあめ): Mưa rải rác
- 春雨 (しゅんう/はるさめ): Mưa xuân
- 霧 (きり): Sương
- 雪 (ゆき): Tuyết
- 氷 (こおり): Băng
- 風 (かぜ): Gió
- 季節風 (きせつふう): Gió mùa
- 虹 (にじ): Cầu vồng
- 大雪 (おおゆき): Tuyết dày
- 晴れ (はれ): Quang mây
- 快晴 (かいせい): Trời có nắng và ít mây
- 太陽 (たいよう): Mặt trời
- 曇り (くもり): Trời nhiều mây
24. 乾季 (かんき): Mùa khô
25. 快晴 (かいせい) : Trời đẹp
26. 夕立 (ゆうだち) : Mưa rào
27. 大雨 (おおあめ) : Mưa to
28. 雷が落ちる (かみなりがおちる) : Sấm
29. 霧 (きり) : Sương mù
30. 霜 (しも) : Sương giá
31. 吹雪 (ふぶき) : Bão tuyết
32. 湿気 (しっけ) : Độ ẩm
33. 大気 (たいき) : Không khí
34. 大気汚染 (たいきおせん) : Ô nhiễm không khí
35. 気圧 (きあつ) : Áp suất
36. 高気圧 (こうきあつ) : Áp suất cao
37. 低気圧 (ていきあつ) : Áp suất thấp
38. 温暖(な) (おんだん) : Ấm áp
39. 温帯 (おんたい) : Ôn đới
40. 寒帯 (かんたい) : Hàn đới
41. 熱帯 (ねったい) : Nhiệt đới
Ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Địa chỉ: 24 Lý Thánh Tông-Đồng Nguyên-Từ Sơn
Điện thoại: 02223.745.725/ 02223.745.726 Hotline: 0973.825.167