Kích thước thang máy tải khách cửa lùa và đối trọng sau
Kích thước thang máy tải khách theo tải trọng phổ biến
Kích thước thang máy tải khách tải trọng 320kg
Số lượng người di chuyển tối đa: 4 người
Kích thước hố thang: 1300mm x 1650mm (Rộng x Dài)
OH: 3800mm - 4200mm (Tốc độ di chuyển tương ứng: 60 - 90m/phút)
Pit hố: 1400mm-1500mm (Tốc độ di chuyển tương ứng: 60 - 90m/phút)
Kích thước cabin: 900mm x 1000mm (Rộng x Dài)
Kích thước cửa: 700m
Kích thước thang máy tải khách tải trọng 450kg
Số lượng người di chuyển tối đa: 6 người
Kích thước hố thang: 1500mm x 1750mm (Rộng x Dài)
OH: 4200mm - 4400mm (Tốc độ di chuyển tương ứng: 60 - 90m/phút)
Pit hố: 1400mm-1500mm (Tốc độ di chuyển tương ứng: 60 - 90m/phút)
Kích thước cabin: 1100mm x 1100mm (Rộng x Dài)
Kích thước cửa: 800m
Kích thước thang máy tải khách tải trọng 550kg
Số lượng người di chuyển tối đa: 8 người
Kích thước hố thang: 1500mm x 1950mm (Rộng x Dài)
OH: 3800mm - 4400mm - 4600mm (Tốc độ di chuyển tương ứng: 60 - 90 - 105m/phút)
Pit hố: 1400mm - 1500mm - 1600mm (Tốc độ di chuyển tương ứng: 60 - 90 - 105m/phút)
Kích thước cabin: 1100mm x 1300mm (Rộng x Dài)
Kích thước cửa: 800m
Kích thước thang máy tải khách tải trọng 700kg
Số lượng người di chuyển tối đa: 10 người
Kích thước hố thang: 1500mm x 2250 mm (Rộng x Dài)
OH: 3800mm - 4400mm - 4600mm (Tốc độ di chuyển tương ứng: 60 - 90 - 105m/phút)
Pit hố: 1400mm - 1500mm - 1600mm (Tốc độ di chuyển tương ứng: 60 - 90 - 105m/phút)
Kích thước cabin: 1100mm x 1600mm (Rộng x Dài)
Kích thước cửa: 800m
Kích thước thang máy tải khách tải trọng 900kg
Số lượng người di chuyển tối đa: 13 người
Kích thước hố thang: 1650mm x 2400mm (Rộng x Dài)
OH: 3800mm - 4400mm - 4600mm (Tốc độ di chuyển tương ứng: 60 - 90 - 105m/phút)
Pit hố: 1400mm - 1500mm - 1600mm (Tốc độ di chuyển tương ứng: 60 - 90 - 105m/phút)
Kích thước cabin: 1250mm x 1750mm (Rộng x Dài)
Kích thước cửa: 900m
Kích thước thang máy tải khách tải trọng 1000kg
Số lượng người di chuyển tối đa: 15 người
Kích thước hố thang: 1800mm x 2450mm (Rộng x Dài)
OH: 3800mm - 4400mm - 4600mm (Tốc độ di chuyển tương ứng: 60 - 90 - 105m/phút)
Pit hố: 1400mm - 1500mm - 1600mm (Tốc độ di chuyển tương ứng: 60 - 90 - 105m/phút)
Kích thước cabin: 1400mm x 1800mm (Rộng x Dài)
Kích thước cửa: 1000m
Nguồn: https://thangmayhoangtrieu.com.vn/kich-thuoc-thang-may-tai-khach-cua-lua-va-doi-trong-sau.html