Học tiếng Trung tại Atlantic Yên Phong, Bắc Ninh
Ngày đăng: 15-04-2022 |
Ngày cập nhật: 15-04-2022
Các từ vựng tiếng Trung về chủ đề thời tiết
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 雨 | yǔ | mưa |
2 | 雪 | xuě | tuyết |
3 | 太阳 | tàiyáng | mặt trời |
4 | 风 | fēng | gió |
5 | 云 | yún | mây |
6 | 暴雨 | bàoyǔ | bão |
7 | 霾 | mái | sương mù |