Đặt banner 324 x 100

Học tiếng Trung tại Atlantic Yên Phong, Bắc Ninh


Các từ vựng tiếng Trung về chủ đề thời tiết 

 

STT Tiếng Trung  Phiên âm  Nghĩa Tiếng Việt 
1 mưa
2 xuě tuyết 
3 太阳 tàiyáng mặt trời 
4 fēng gió 
5 yún mây 
6 暴雨 bàoyǔ bão 
7 mái sương mù