Điểm khác biệt của yến mạch cán dẹt, cán vỡ
1.Phân biệt yến mạch cán dẹt, cán vỡ và cắt đôi
1.1 Yến mạch cán dẹt là gì?
Yến mạch cán dẹt hay còn có tên gọi khác là yến mạch cán mỏng hay yến mạch kiểu cũ (old-fashioned). Đây là loại yến mạch nguyên hạt được hấp lên ở nhiệt độ phù hợp sau đó được cán dẹt ra với độ dày thích hợp để giữ được hình dạng nguyên vẹn.
Yến mạch cán dẹt thường có đặc điểm là có hương vị nhẹ và kết cấu mềm do đã được nấu chín. Loại yến mạch này thường được dùng cho những bữa sáng vội vàng bởi vì mất rất ít thời gian chế biến (thường chỉ khoảng từ 2 – 5 phút).
Yến mạch cán dẹt có kết cấu mềm
1.2 Yến mạch cán vỡ là gì?
Yến mạch cán vỡ hay yến mạch nấu nhanh là loại yến mạch được nấu chín một phần sau đó sấy khô, cán và ép mỏng hơn loại cán dẹt, do vậy yến mạch cán vỡ thường có kích thước nhỏ và vụn. Loại yến mạch này có thể dùng ngay chỉ sau vài phút đun nấu nên thường được sử dụng nhiều nhất trong các bữa sáng.
Rất nhiều người nhầm lẫn loại yến mạch cán vỡ với yến mạch ăn liền. Tuy nhiên, thực tế đây là hai loại hoàn toàn khác nhau, bởi vì trong yến mạch ăn liền đôi khi có thể chứa các thành phần khác như sữa bột gầy (skim milk), đường và hương liệu, còn loại cán vỡ thì không.
Yến mạch cán vỡ có thể dùng ngay chỉ sau vài phút đun nấu
1.3 Yến mạch cắt đôi/cắt thép là gì?
Yến mạch cắt đôi/cắt thép hay còn có một tên gọi khác là bột yến mạch Ai-len. Loại yến mạch này sau khi tách lớp vỏ trấu bên ngoài sẽ được để nguyên hạt, không chế biến hay cắt nhỏ bằng máy nghiền nhằm duy trì kết cấu và giữ được nhiều chất dinh dưỡng nhất có thể.
Vì chỉ được sơ chế mà không qua chế biến nên yến mạch cắt đôi mất nhiều thời gian để nấu chín, trung bình vào khoảng từ 15 – 30 phút. Do đó, để rút ngắn thời gian nấu bạn nên thực hiện ngâm trước khi chế biến.
Yến mạch cắt đôi mất nhiều thời gian để nấu chín
2.Thành phần dinh dưỡng trong các loại yến mạch
Chỉ tiêu | Yến mạch cán dẹt | Yến mạch cắt đôi | Yến mạch cán vỡ |
Lượng calo | 212 | 208 | 208 |
Tinh bột | 39g | 37g | 38g |
Đạm | 7g | 9g | 8g |
Chất béo | 4g | 4g | 4g |
Chất xơ | 5g | 6g | 5g |
Đường | 1g | 0g | 1g |
Sắt | 1.7 mg | 1.7 mg | 1.5 mg |
Kali | 140 mg | 140 mg | 135 mg |
3.Lợi ích của yến mạch
Trong yến mạch chứa hàm lượng lớn chất xơ, vitamin B, vitamin E, khoáng chất, chất béo lành mạnh. Nổi bật nhất là chất xơ hòa tan beta-glucan, đóng vai trò ngăn chặn ruột non thực hiện tái hấp thu cholesterol mà thay vào đó là đi qua ruột như chất thải, giúp hạn chế tối đa nguy cơ bị đau tim.
Bên cạnh đó, trong yến mạch cung cấp avenanthramides có khả năng chống oxy hóa, chống viêm và kháng histamin hiệu quả, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Ngoài ra, phần lớn các loại yến mạch đều có GI và natri (muối) thấp, mang đến cảm giác no lâu, duy trì năng lượng hiệu quả, giúp hỗ trợ giảm cân và ổn định lượng đường trong máu.