Đặt banner 324 x 100

Không thể bỏ qua: 100+ Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh và tiếng Việt


Khi xem bóng đá hoặc nghe bình luận về bóng đá, bạn thường nghe các nhà bình luận và chuyên gia sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên nghiệp của môn thể thao vua này. Thuật ngữ bóng đá khá đa dạng, hầu hết là tiếng Anh. Ít người biết và hiểu rõ ý nghĩa của những thuật ngữ bóng đá này.

Đây là một số thuật ngữ bóng đá tiếng Anh phổ biến mà bạn nên biết để hiểu và áp dụng khi chơi bóng và xem các trận đấu bóng đá hàng ngày. Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn những thuật ngữ bóng đá tiếng Anh phổ biến nhất!

100+ Thuật ngữ

Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự A,B,C,D

Với ký tự A trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Ace : Tiền đạo
  • Advantage rule : Phép lợi thế
  • Air ball : Bóng bổng
  • Appearance : Số lần ra sân
  • Assist : Pha chuyền bóng thành bàn
  • Assistant Referee : Trợ lý trọng tài (ở Việt Nam thường gọi là Trọng tài biên)
  • Adding / Additional time : Bù giờ (Extra time: hiệp phụ)
  • Attack (v) : Tấn công
  • Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
  • Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
  • Away : Chỉ trận đấu trên sân khách
  • Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
  • Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương

Với ký tự B trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Back header / Back heel : Đánh đầu ngược / đánh gót
  • Banana kick : Cú sút vòng cung
  • Booking : Phạt thẻ
  • Box : Chỉ khu vực 16m50
  • Beat (v) : Thắng trận, đánh bại
  • Bench (n) : Ghế. (dành cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị)
  • Booked : Bị thẻ vàng.

Với ký tự C trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Captain (n) : Đội trưởng.
  • Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia.
  • Champions (n) : Đội vô địch
  • Changing room (n) : Phòng thay quần áo
  • CM (Centre midfielder) : Tiền vệ trung tâm
  • Coach (n) : Huấn luyện viên.
  • Commentator : Bình luận viên
  • Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
  • Crossbar (n) : Xà ngang
  • Cap : Số lần khoác áo
  • Carrying the ball : Lỗi của thủ môn bước nhiều hơn 4 bước khi đang ôm bóng
  • Caution : Cảnh cáo
  • Center circle : Vòng tròn giữa sân
  • Center spot : Điểm giao bóng giữa sân
  • Center line : Đường kẻ chia sân ra làm hai
  • Central Defender (còn gọi là Center Back) : Trung vệ
  • Challenge : Tranh cướp bóng
  • Chest trap : Khống chế bóng bằng ngực
  • Chip pass : Chuyền bằng cách lốp bóng
  • Chip shot : Sút bằng cách lốp bóng
  • Clear : Phá bóng
  • Clean sheet : Giữ sạch lưới
  • Corner arc : Vòng cung nhỏ ở 4 góc sân để cầu thủ đặt bóng và thực hiện quả phạt góc
  • Concede : Thủng lưới
  • Corner flag : Cờ phạt góc
  • Corner kick : Phạt góc
  • Counterattack : Phản công
  • Cover : Bọc lót, che chắn, hỗ trợ
  • Cross : Căng ngang/tạt vào
  • Crossbar : Xà ngang
  • Cut down the angle : (Thủ môn lao ra ) Khép góc
  • Cut off : Hậu vệ che bóng không cho tiền đạo tiếp cận bóng để bóng trôi ra biên

Với ký tự D trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Defender (n) : Hậu vệ.
  • Drift : Rê bóng.
  • Dangerous play : Pha chơi bóng thô bạo, gây nguy hiểm cho đối phương
  • Debut : Trận đấu ra mắt/trận đấu đầu tiên của 1 cầu thủ trong màu áo 1 CLB/ĐTQG
  • Defender : Hậu vệ nói chung
  • Defense : Phòng ngự
  • Defensive midfielder : Tiền vệ phòng ngự
  • Deflection : Bóng bật ra
  • Deliver The Ball : Một pha chuyền bóng, thường là đẹp mắt và dẫn đến bàn thắng
  • Direct free kick : Phạt gián tiếp
  • Diving header : Bay đầu đánh người, nhầm, bay người oánh đầu
  • Draw : Trận đấu hoà/rút thăm chia bảng, chia cặp đấu
  • Dribble : Rê dắt
  • Drop ball : Trọng tài thả bóng giữa 2 cầu thủ 2 đội, ai nhanh chân giành được thì có bóng đá tiếp
  • Drop kick : Cú đá bóng của thủ môn khi thả bóng từ tay xuống
  • Drop point : Để mất điểm
  • Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự E, F, G, H, I

Với ký tự E trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Endline : Đường biên cuối sân
  • Empty net : Khung thành trống
  • Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
  • Extra time : Thời gian bù giờ

Với ký tự F trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Field (n) : Sân bóng
  • Field markings: đường thẳng
  • Friendly game (n): trận giao hữu
  • FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : Liên đoàn bóng đá thế giới
  • FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
  • First half : hiệp một
  • Fit (a) : khỏe, mạnh
  • Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  • Fixture list (n) : lịch thi đấu
  • Formation : Đội hình
  • Former : Cựu
  • Forward (n) : tiền đạo
  • Fourth official : Trọng tài bàn
  • Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
  • Fullback : Hậu vệ biên
  • Free kick : Đá phạt
  • Full-time: hết giờ

Với ký tự G trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death)
  • Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
  • Goal (n) : bàn thắng
  • Goal area (n) : vùng cấm địa
  • Goal kick (n) : quả phát bóng
  • Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
  • Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
  • Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
  • Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
  • Goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
  • Ground (n) : sân bóng
  • Gung-ho: Chơi quyết liệt
  • Grounder : Cú đánh trái banh trệt

Với ký tự H trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  • Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  • Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
  • Header (n) : cú đội đầu
  • Head-to-Head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
  • Home (n) : sân nhà
  • Hooligan (n) : hô-li-gan

Với ký tự I trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Indirect free kick : Quả phạt gián tiếp
  • Injury (n) : vết thương
  • Injured player (n) : cầu thủ bị thương
  • Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
  • In-play : Bóng đang trong cuộc

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự K, L, M, N, O, P

Với ký tự K trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
  • Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
  • Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)

Với ký tự L trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Laws of the Game : luật bóng đá
  • League (n) : liên đoàn
  • Linesman (n) : trọng tài biên
  • Long ball : Đường chuyền dài

Với ký tự M trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Man-to-man : Kiểu phòng ngự 1 kèm 1
  • Match (n) : trận đấu
  • Marking : Kèm người
  • Midfield (n) : khu vực giữa sân
  • Midfield line (n) : đường giữa sân
  • Midfield player (n) : trung vệ

Với ký tự L trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
  • Nil : Zero
  • National team (n) : đội bóng quốc gia
  • Near corner / Near post : Góc / Cột dọc gần trái bóng hơn

Với ký tự O trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Own half only: Cầu thủ không lên quá giữa sân
  • Off the post: chệch cột dọc
  • Official : Chỉ tất cả trọng tài
  • Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
  • Offside position : Tư thế việt vị
  • Offside trap : Bẫy việt vị
  • Off the ball : Di chuyển không bóng
  • On-side : Không việt vị
  • One touch : 1 chạm
  • Out-of-play : Bóng ra ngoài sân
  • Outside-of-foot : Má ngoài
  • Overtime : Hiệp phụ
  • Own goal : bàn đá phản lưới nhà
  • Opposing team (n) : đội bóng đối phương

Với ký tự P trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Pitch (n) : sân bóng
  • Play-off: trận đấu giành vé vớt
  • Put eleven men behind the balls: đổ bê tông
  • Pass (n) : chuyển bóng
  • Pace : Tốc độ
  • Penalty : Phạt đền
  • Penalty arc : Vòng cung của khu 16m50
  • Penalty kick / shot: Cú sút phạt đền
  • Penalty spot : Chấm phạt đền
  • Pick up an injury : Gặp phải chấn thương
  • Play on : Trọng tài ra hiệu trận đấu tiếp tục
  • Post : Cột dọc
  • Promotion : Thăng hạng
  • Pull up : Hàng hậu vệ dâng lên
  • Punch shot : Cú gõ bóng
  • Penalty area (n) : khu vực phạt đền, Khu vực cấm địa
  • Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
  • Penalty shoot-out: đá luân lưu
  • Penalty spot (n) : nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
  • Possession (n) : kiểm soát bóng
  • Prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn.

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự R, S, T, U, Z, W

Với ký tự R trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Red card (n) : thẻ đỏ
  • Yellow card (n) : thẻ vàng
  • Referee (n) : trọng tài
  • Relegation : Xuống hạng

Với ký tự S trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Score (v) : ghi bàn
  • Shoot a goal (v) : sút cầu môn
  • Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  • Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
  • Scoreboard (n) : bảng tỉ số
  • Second half (n) : hiệp hai
  • Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
  • Side (n) : một trong hai đội thi đấu
  • Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
  • Spectator (n) : khán giả
  • Stadium (n) : sân vận động
  • Striker (n) : tiền đạo
  • Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
  • Substitute (n) : cầu thủ dự bị
  • Supporter (n) : cổ động viên
  • Stamina: Sức chịu đựng

Với ký tự T trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
  • Team (n) : đội bóng
  • Tie (n) : trận đấu hòa
  • Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
  • Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
  • Touch line (n) : đường biên dọc
  • Throw-in: quả ném biên
  • The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách

Với ký tự U trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Underdog (n) : đội thua trận
  • Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao

Với ký tự Z trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực

Với ký tự W trong bảng chữ cái chúng ta sẽ có các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh như sau:

  • Whistle (n) : còi
  • Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
  • World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần

Ngoài những thuật ngữ bóng đá trên, chúng ta còn các thuật ngữ về các vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh.

100+ Thuật ngữ

Thuật ngữ về vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh

Trong bóng đá sẽ các vị trí như thủ môn, hậu vệ, tiền vệ, tiền đạo,…vậy những thuật ngữ về các vị trí này bằng tiếng Anh như thế nào?

  • AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
  • CM : Centre midfielder : Trung tâm
  • DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
  • LM,RM : Left + Right : Trái phải
  • Deep-lying playmaker : DM: phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
  • Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công (Trái, phải, trung tâm)
  • Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
  • Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự(Left, Right, Center)
  • Defender, Backforward: Hậu vệ
  • Midfielder: Tiền vệ
  • Sweeper: Hậu vệ quét
  • Winger, (Left ~ and Right ~): Tiền vệ cánh, (Trái, phải)
  • Back forward: Hậu vệ
  • Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~
  • Striker: Tiền đạo
  • Goalkeeper: Thủ môn

Trên đây là những thuật ngữ về vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh được các bình luận viên và chuyên gia bóng đá hay sử dụng nhất. Ngoài ra chúng ta còn các thuật ngữ về nhân sự trong một đội bóng bằng tiếng Anh như sau:

Thuật ngữ về nhân sự đội bóng bằng tiếng Anh

  • Play-maker: Nhạc trưởng (Tiền vệ)
  • Wonderkid: Thần đồng
  • Manager: Huấn luyện viên trưởng
  • Coach: Thành viên ban huấn luyện
  • Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…)
  • Physio: Bác sỹ của đội bóng
  • Booked: Bị thẻ vàng
  • Sent-off: Bị thẻ đỏ

Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt từ A-Z

Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt cũng đá đa dạng và phong phú, ở đây chúng tôi chỉ đề cập đến những thuật ngữ phổ biến và mọi người hay nhầm lẫn.

100+ Thuật ngữ

Bóng đá phủi: Bóng đá nghiệp dư, bóng đá phong trào

Bàn thắng vàng: Bàn thắng vàng là từ chỉ bàn thắng đầu tiên được ghi trong hai hiệp phụ. Khi bàn thắng đầu tiên đó được ghi, trận đấu sẽ dừng lại và đội ghi bàn thắng vàng sẽ là đội chiến thắng.

Bàn thắng bạc: Bàn thắng bạc là tổng bàn thắng được tính khi kết thúc một hiệp phụ (có thể là hiệp phụ đầu tiên), đội nào có nhiều bàn thắng hơn sẽ là đội chiến thắng, và trận đấu sẽ dừng lại tại đó.

Bán độ: Là từ dùng để nói về hành vi của các cầu thủ cố tình thi đấu một cách nào đó để có tỉ số theo yêu cầu, nhằm phục vụ mục đích cá nhân.

Bán kết: Đây là vòng đấu tranh giải ba, mục đích của vòng này là chọn ra đúng 2 đội để vào vòng tiếp theo (vòng chung kết).

Chiếc giày vàng: Chiếc giày Vàng được trao cho cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, trong một giải đấu.

Cầu thủ nhập tịch: Bao gồm những cầu thủ nước ngoài, được sinh ra bên ngoài lãnh thổ Việt Nam, sau đó nhận quốc tịch Việt Nam.

Cứa lòng: Là cú sút bằng má trong bàn chân, có quỹ đạo đi bổng và xoáy.

Cú ăn ba: Được dùng để chỉ một đội bóng giành được ba danh hiệu trong một mùa giải (một năm).

Cầu thủ dự bị: Dùng để chỉ những cầu thủ không được ra sân thi đấu chính thức. Mà chỉ được thi đấu khi có cầu thủ khác được thay ra sân.

Chung kết: Đây là trận đấu cuối cùng gồm hai đội thi đấu với nhau. Nhằm tìm ra đội vô địch của giải đấu.

Đá luân lưu–Phạt đền: Đây là cú đá phạt có khoảng cách gần khung thành và chỉ có sự tham gia của 1 cầu thủ đội tấn công (người sút phạt đền) và thủ môn đội phòng ngự.

Danh thủ: Dùng để chỉ những cầu thủ đã giải nghệ và có sự nổi tiếng nhất định.

Đánh nguội: Hành vi cố ý tấn công, đánh lén đối phương khi không diễn ra tình huống tranh chấp bóng

Giải bóng đá Ngoại hạng Anh: Giải bóng đá có vị trí cao nhất trong các giải bóng đá chuyên nghiệp ở nước Anh.

Găng tay vàng: Giải Găng tay Vàng được trao cho thủ môn xuất sắc nhất, của một đội tuyển quốc gia, hoặc một câu lạc bộ, sau mỗi giải đấu.

Góc cao khung thành: Là vị trí vuông góc giao nhau giữa xà ngang và cột dọc của khung thành.

Giải nghệ: Dùng để chỉ những cầu thủ đã chấm dứt sự nghiệp thi đấu bóng đá chuyên nghiệp, với vai trò là cầu thủ.

Hiệu số bàn thắng–thua: Là một tiêu chí để đánh giá thành tích, được tính bằng cách lấy số bàn thắng ghi được trừ đi số bàn thua.

Kỳ chuyển nhượng: Kỳ chuyển nhượng là một khoảng thời gian trong năm. Trong đó một câu lạc bộ có thể mua cầu thủ từ câu lạc bộ khác về, hoặc bán cầu thủ của đội nhà đi.

Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF): Cơ quan cao nhất của bóng đá Việt Nam.

Lốp bóng: Là kỹ thuật đưa bóng đi bổng qua đầu đối phương.

Ném biên: Là hình thức đưa bóng vào cuộc trở lại bằng tay, sau khi bóng vượt ra khỏi đường biên dọc.

Nã đại bác: Dùng để chỉ những cú sút xa có lực đi rất mạnh.

Ốp ống đồng: Là một vật dụng bằng nhựa, bên trong lót vải. Dùng để đặt bên trong vớ nhằm bảo vệ xương cẳng chân.

Phạt gián tiếp: Là một hình thức đá phạt trong bóng đá. Sau khi quả đá phạt gián tiếp được thực hiện, bóng phải chạm một cầu thủ khác thì bàn thắng (nếu có) mới được công nhận.

Phản lưới nhà: Là cầu thủ đưa bóng vào lưới đội nhà, thay vì vào lưới đối phương. Bao gồm cả hành động cố ý và vô ý.

Phi thể thao: Chỉ những hành động bạo lực, kém văn hóa,… trong thi đấu.

Quả bóng vàng: Quả bóng vàng là giải thưởng cá nhân đầu tiên và danh giá nhất dành cho cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất trong năm.

Tì đè: Là kỹ thuật lợi dụng thân người của đối phương để làm điểm tựa.

Tứ kết: Vòng đấu tranh tài với mục đích chọn ra 4 đội được bước tiếp vào bán kết

Trung phong: Dùng để chỉ cầu thủ chơi cao nhất của đội bóng, có nhiệm vụ chính là ghi bàn thắng.

Trận đấu giao hữu: Dùng để chỉ trận đấu giữa hai đội bóng, với mục đích giao lưu, học hỏi, thiện nguyện và không chứa yếu tố thành tích.

Vòng 1/8: Vòng đá loại trực tiếp, có 16 đội tham gia.

Vòng 1/16: Vòng đá loại, gồm có 32 đội tham gia.

Việt vị: Là tình huống mà cầu thủ đội A nhận bóng khi đang đứng dưới cầu thủ cuối cùng của đội B (trừ thủ môn của đội B)

Vê bóng: Là kỹ thuật dắt bóng ở cự ly ngắn bằng gầm giày.

Vỡ thế trận: Dùng để chỉ trạng thái đội bóng thi đấu thiếu liên kết, bị thủng lưới nhiều.

1 đánh 1: Là tình huống 1 tiền đạo đối đầu với 1 hậu vệ, trong tình huống tấn công.

1 đánh 0: Là tình huống 1 tiền đạo, đối đầu với thủ môn, trong tình uống tấn công.

Để biết thêm thông tin liên quan, vui lòng tiếp tục chú ý đến syrum-game.